LG BX 65 inch 4K Smart OLED TV – OLED65BXPTA

    n

  • Điểm ảnh OLED tự phát sáng
  • n

  • Bộ xử lý AI 4K α7 thế hệ thứ 3
  • n

  • ThinQ AI – nền tảng trí thông minh nhân tạo
  • n

  • Trải nghiệm rạp chiếu phim đích thực tại gia
  • n

  • Giải trí không giới hạn
  • n

Mô tả

\n

\n

\n

\n

Điểm ảnh LG OLED tự phát sáng

\n

\n

\n

\n

\n

\n

\n

\n

\n

\n

\n

\n

\n

Sức mạnh của điểm ảnh tự phát sáng

\n

\n

TV OLED của LG với công nghệ điểm ảnh tự phát sáng mang lại trải nghiệm tuyệt vời nhất hiện nay. Cùng với hơn 100 triệu điểm ảnh phụ tự phát sáng, hãy thưởng thức màu đen sâu nhất, màu sắc phong phú nhất cũng như chất lượng hình ảnh chân thực nhất

\n

\n

\n

\n

\n

\n

\n

\n

*Tính toán dựa trên phép nhân độ phân giải 8K (7680 x 4320) và bốn điểm ảnh phụ.

\n

\n

\n

\n

\n

\n

\n

    \n

  • \n

    Một cảnh trong Lost in Space 2, có nhãn "Sắc nét"
  • \n

  • \n

    Một cảnh trong game Call of Duty, có nhãn "Tốc độ"

    \n

  • \n

\n

\n

\n

\n

\n

\n

\n

    \n

  • \n

    Cảnh sáu cầu thủ đang chơi bóng đá, có nhãn "Mượt mà"

    \n

  • \n

  • \n

    Hình ảnh phía sau của một người phụ nữ đang xem TV Gallery Design, có nhãn "Mảnh mai"
  • \n

\n

\n

\n

\n

\n

\n

\n

\n

Hình ảnh bên cạnh của một cậu bé đang nằm và xem TV, có nhãn "Hiển thị dễ chịu cho mắt"

\n

\n

\n

\n

\n

\n

\n

\n

\n

\n

\n

Bộ xử lý thông minh 4K α7 Thế hệ thứ ba

\n

\n

Nâng cấp trải nghiệm xem của bạn

\n

\n

\n
\nBộ xử lý thông minh α7 Thế hệ thứ ba mạnh mẽ mang đến trải nghiệm xem và âm thanh tuyệt vời với khả năng nâng cao nguồn hình ảnh và âm thanh. Tối ưu hóa nhằm mang đến niềm vui khi xem tivi của bạn từ bất cứ nguồn nội dung nào
\n
\n

\n

\n

\n

Chip Alpha 7 gắn trên bảng mạch chính của TV

\n

\n

\n

\n

\n

\n

\n

\n

\n

\n

\n

ThinQ AI

\n

\n

Một bước nhảy vọt trong công nghệ TV

\n

\n

Biến chiếc TV của bạn thành một trung tâm chỉ huy các thiết bị thông minh với công nghệ ThinQ AI. LG ThinQ cho phép ra lệnh đơn giản và điều khiển hệ sinh thái Home IoT của bạn với chức năng nhận diện giọng nói một cách tự nhiên, không cần tới điều khiển từ xa. Ngoài ra, với Google Assistant và Amazon Alexa tích hợp, LG OLED TV giúp bạn có một cuộc sống thuận tiện hơn

\n

\n

\n

Mẹ và con gái ngồi trên ghế sofa trong phòng khách với Bảng điều khiển gia đình trên màn hình TV

\n

\n

*Tên tính năng trên các cài đặt có thể khác nhau giữa các phiên bản HĐH TV.

\n

\n

\n

\n

\n

\n

\n

\n

\n

\n

\n

\n

\n

\n

\n

\n

\n

\n

\n

\n

\n

\n

\n

\n

\n

\n

\n

\n

*Logo FILMMAKER MODE™ là nhãn hiệu của UHD Alliance, Inc.

\n

\n

\n

\n

\n

\n

\n

\n

\n

\n

\n

\n

\n

\n

*Apple, logo Apple và Apple TV là các nhãn hiệu của Apple Inc, đã đăng ký tại Hoa Kỳ và các quốc gia khác. Apple TV+ là nhãn hiệu của Apple Inc.

\n

\n

\n

\n

\n

\n

\n

\n

\n

\n

\n

\n

\n

\n

*Người đăng ký Disney mới đủ điều kiện dùng thử miễn phí 7 ngày. Một thuê bao có giá 6,99 USD / tháng (cộng thuế, nếu có).

\n

\n

\n

\n

\n

\n

\n

\n

\n

\n

\n

\n

\n

\n

*Apple, logo Apple và Apple TV là các nhãn hiệu của Apple Inc, đã đăng ký tại Hoa Kỳ và các quốc gia khác. Apple TV+ là nhãn hiệu của Apple Inc. Xem Apple TV+ với đăng ký.

\n

\n

\n

\n

\n

\n

\n

\n

\n

\n

\n

\n

\n

\n

\n

\n

\n

\n

\n

\n

\n

*Screen images are simulated.

\n

\n

\n

\n

\n

\n

\n

\n

\n

\n

\n

\n

\n

\n

\n

\n

\n

\n

\n

\n

\n

\n

\n

\n

\n

\n

\n

\n

*Hình ảnh màn hình mô phỏng.

\n

\n

\n

\n

\n

\n

\n

\n

\n

\n

\n

\n

\n

\n

*Các mẫu OLED 48 inch và 88 inch được TÜV Rheinland chứng nhận vào tháng 3 năm 2020.

\n

\n

\n

\n

\n

\n

\n

\n

\n

\n

\n

\n

\n

\n

\n

\n

\n

\n

\n

\n

\n

\n

\n

\n

\n

\n

\n

\n

*Hình ảnh màn hình mô phỏng.

\n

\n

\n

\n

\n

\n

\n

\n

\n

\n

\n

\n

\n

\n

*Connection Available : LG PK7/7W/5/5W, PL7/5, PN7/5, RL3, RM2, RN9/7/5, ON9/7/5.

\n

\n

\n

\n

\n

\n

\n

\n

\n

\n

\n

\n

\n

\n

\n

\n

\n

\n

Một mảnh ghép đầy phong cách cho ngôi nhà bạn

\n

\n

\n
\nMàn hình siêu mỏng tăng thêm sự sang trọng và phong cách cho căn phòng của bạn cho dù bạn lắp đặt tại bất cứ nơi nào. TV hòa quyện cùng nội thất ngôi nhà của bạn và mang lại trải nghiệm xem tuyệt vời cho mọi nội dung.
\n
\n

\n

\n

\n

\n

\n

\n

Phòng khách với ghế sofa và TV cho thấy khung cảnh thiên nhiên trên không

\n

\n

\n

THÔNG SỐ TẤM NỀN

\n

\n

    \n

  • \n

    \n

    Loại màn hình hiển thị

    \n

    4K OLED

    \n

    \n

    \n

    Kích thước (inch)

    \n

    65

    \n

    \n

  • \n

  • \n

    \n

    Độ phân giải

    \n

    3840 x 2160

    \n

    \n

    \n

    Góc xem rộng

    \n

    Có (Perfect Viewing Angle)

    \n

    \n

  • \n

  • \n

    \n

    Dải màu rộng

    \n

    Perfect Color

    \n

    \n

    \n

    Tỷ màu sắc

    \n

    \n

    \n

  • \n

  • \n

    \n

    Màu đen tuyệt đối

    \n

    \n

    \n

    \n

    Dimming

    \n

    Pixel Dimming

    \n

    \n

  • \n

  • \n

    \n

    Tăng cường sáng Ultra Luminance

    \n

    Ultra Luminance Pro

    \n

    \n

    \n

    Tần số quét TruMotion

    \n

    Refresh Rate 100Hz

    \n

    \n

  • \n

\n

\n

\n

\n

CHẤT LƯỢNG HÌNH ẢNH

\n

\n

    \n

  • \n

    \n

    Bộ xử lý

    \n

    α7 4K thế hệ thứ 3

    \n

    \n

    \n

    AI Picture / Pro

    \n

    AI Picture

    \n

    \n

  • \n

  • \n

    \n

    Nâng cấp hình ảnh chân dung

    \n

    AI Picture – Face Enhancing

    \n

    \n

    \n

    Tự động lựa chọn thể loại (SDR/HDR/ Dolby HDR)

    \n

    Có (Dolby HDR only)

    \n

    \n

  • \n

  • \n

    \n

    Nâng cấp hình ảnh

    \n

    Image Enhancing

    \n

    \n

    \n

    Tự động điều chỉnh độ sáng bởi AI

    \n

    \n

    \n

  • \n

  • \n

    \n

    HDR

    \n

    Cinema HDR

    \n

    \n

    \n

    Dolby Vision IQ (RF / HDMI / CP / USB)

    \n

    Có/Có/Có (4K/2K)

    \n

    \n

  • \n

  • \n

    \n

    HDR10 Pro

    \n

    Có (4K/2K)

    \n

    \n

    \n

    HLG

    \n

    Có (4K/2K)

    \n

    \n

  • \n

  • \n

    \n

    HDR Effect

    \n

    Có (4K/2K)

    \n

    \n

    \n

    Dynamic Tone Mapping / Pro

    \n

    HDR Dynamic Tone Mapping

    \n

    \n

  • \n

  • \n

    \n

    Chuyển động mượt mà

    \n

    OLED Motion Pro

    \n

    \n

    \n

    FILMMAKER MODE™

    \n

    \n

    \n

  • \n

  • \n

    \n

    Nâng cấp chất lượng hình ảnh

    \n

    4K Upscaler

    \n

    \n

    \n

    HEVC (Video Decoder)

    \n

    4K@120P, 10bit

    \n

    \n

  • \n

  • \n

    \n

    VP9 (Video Decoder)

    \n

    4K@60P, 10bit

    \n

    \n

    \n

    AV1

    \n

    4K@60p, 10bit

    \n

    \n

  • \n

  • \n

    \n

    Tương thích với G-Sync

    \n

    \n

    \n

    \n

    FreeSyncTM

    \n

    \n

    \n

  • \n

  • \n

    \n

    Tự động tinh chỉnh

    \n

    \n

    \n

  • \n

\n

\n

\n

\n

CÔNG NGHỆ ÂM THANH

\n

\n

    \n

  • \n

    \n

    Loa ngoài / Hệ thống loa

    \n

    40W/2.2ch

    \n

    \n

    \n

    DOLBY ATMOS

    \n

    \n

    \n

  • \n

  • \n

    \n

    AI Sound / Pro

    \n

    AI Sound

    \n

    \n

    \n

    AI Acoustic Tuning

    \n

    \n

    \n

  • \n

  • \n

    \n

    Chế độ âm thanh vòm – Surround mode

    \n

    OLED Surround

    \n

    \n

    \n

    Chế độ lọc thoại – Clear Voice

    \n

    Clear Voice III

    \n

    \n

  • \n

  • \n

    \n

    Bluetooth Surround Ready

    \n

    Có (Kết nối Bluetooth)

    \n

    \n

    \n

    WiSA Speakers

    \n


    \n(2.0ch)

    \n

    \n

  • \n

  • \n

    \n

    Đồng bộ âm thanh – LG Sound Sync

    \n

    Có (Kết nối Bluetooth)

    \n

    \n

    \n

    Chia sẻ âm thanh

    \n

    \n

    \n

  • \n

\n

\n

\n

\n

TÍNH NĂNG AI

\n

\n

    \n

  • \n

    \n

    LG ThinQ

    \n

    \n

    \n

    \n

    Nhận diện mệnh lệnh giọng nói – Intelligent Voice Recognition

    \n

    \n

    \n

  • \n

  • \n

    \n

    Tìm kiếm bằng giọng nói – LG Voice Search

    \n

    \n

    \n

    \n

    Google Assistant

    \n

    \n

    \n

  • \n

  • \n

    \n

    Bảng điều khiển nhà

    \n

    \n

    \n

    \n

    Loa tương thích thông minh – Smart Speaker Compatible

    \n

    \n

    \n

  • \n

  • \n

    \n

    LG Smart Speaker (WK7,WK9)

    \n

    \n

    \n

    \n

    Kết nối di động – Mobile Connectivity

    \n

    \n

    \n

  • \n

  • \n

    \n

    Chia sẻ màn hình – Screen share

    \n

    \n

    \n

    \n

    Kho ứng dụng ThinQ

    \n

    \n

    \n

  • \n

  • \n

    \n

    Chế độ rảnh tay (Nhận diện giọng nói từ xa)

    \n

    \n

    \n

  • \n

\n

\n

\n

\n

TÍNH NĂNG THÔNG MINH

\n

\n

    \n

  • \n

    \n

    Hệ điều hành (OS)

    \n

    webOS Smart TV

    \n

    \n

    \n

    Số nhân CPU

    \n

    Quad

    \n

    \n

  • \n

  • \n

    \n

    Điều khiển thông minh – Magic Remote Control

    \n

    Built-In

    \n

    \n

    \n

    Truy cập nhanh – Quick Access

    \n

    \n

    \n

  • \n

  • \n

    \n

    360° VR Play

    \n

    \n

    \n

    \n

    Tìm kiếm nội dung liên quan

    \n

    \n

    \n

  • \n

  • \n

    \n

    Kho ảnh nghệ thuật

    \n

    \n

    \n

    \n

    Cửa hàng LG

    \n

    \n

    \n

  • \n

  • \n

    \n

    Trình duyệt web

    \n

    \n

    \n

    \n

    Chặn quyền truy cập các web độc hại

    \n

    \n

    \n

  • \n

  • \n

    \n

    Chế độ khách sạn

    \n

    \n

    \n

    \n

    Thông báo về thể thao – Sport Alert

    \n

    \n

    \n

  • \n

\n

\n

\n

\n

KẾT NỐI

\n

\n

    \n

  • \n

    \n

    HDMI

    \n

    2 (HDMI 2.1)/2 (HDMI 2.0)

    \n

    \n

    \n

    USB

    \n

    3

    \n

    \n

  • \n

  • \n

    \n

    LAN

    \n

    \n

    \n

    \n

    Cổng kết nối tai nghe

    \n

    \n

    \n

  • \n

  • \n

    \n

    Wifi

    \n

    Có (802.11ac)

    \n

    \n

    \n

    Bluetooth

    \n

    Có (V5.0)

    \n

    \n

  • \n

\n

\n

\n

\n

NGUỒN & TIÊU THỤ ĐIỆN

\n

\n

    \n

  • \n

    \n

    Nguồn cấp điện

    \n

    AC 100~240V 50-60Hz

    \n

    \n

    \n

    Tiêu thụ điện trong chế độ chờ

    \n

    Dưới 0.5W

    \n

    \n

  • \n

  • \n

    \n

    Chế độ tiết kiệm năng lượng

    \n

    \n

    \n

    \n

    Bộ cảm biến chiếu sang

    \n

    \n

    \n

  • \n

\n

\n

\n

\n

KÍCH THƯỚC & TRỌNG LƯỢNG

\n

\n

    \n

  • \n

    \n

    Kích thước mm (không có chân đế) (R x C x S)

    \n

    1449 x 830 x 46.9

    \n

    \n

    \n

    Kích thước mm (có chân đế) (R x C x S)

    \n

    1449 x 869 x 46.9

    \n

    \n

  • \n

  • \n

    \n

    Trọng lượng kg (không có chân đế)

    \n

    24

    \n

    \n

    \n

    Trọng lượng kg (có chân đế)

    \n

    25

    \n

    \n

  • \n

\n

\n

\n

\n

\n

\n

\n

\n