Mô tả
\n
Cùng tận hưởng bầu không khí trong lành mát lạnh
\n
\n
\n
\n
\n
\n
\n
\n
\n
\n
\n
\n
\n
\n
06 mầu hiển thị trực quan qua màn hình
\n
\n
\n
\n
\n
\n
\n
\n
\n
\n
\n
\n
\n
\n
Bảo hành 10 năm máy nén kép Dual Inverter™
\n
\n
\n
\n
\n
\n
\n
\n
\n
\n
\n
\n
-
\n
-
\n
\n
\n
\nMáy nén kép Dual Inverter™
\n
\n\n
Máy nén có tần số quay rộng hơn tiết kiệm năng lượng hơn và có phạm vi làm mát nhanh hơn.
\n
\n -
\n
\n
\n
\nBảo hành 10 năm
\n
\n\n
Sự xác minh từ TUV Rheinland cho vòng đời sản phẩm 10 năm.
\n
\n -
\n
\n
\n
\nTUV Rheinland
\n
\n\n
TUV Rheinland, Chứng nhận về khả năng làm lạnh nhanh và tiết kiệm điện (US-W242Kxy0/TS-H2465DA0).
\n
\n
\n
\n
\n
\n
\n
\n
\n
\n
Tiết kiệm năng lượng
\n
\n
\n
\n
\n
\n
\n
\n
\n
\n
\n
\n
\n
Làm lạnh Nhanh
\n
\n
\n
\n
\n
\n
\n
\n
\n
\n
\n
\n
\n
\n
Tiếng ồn thấp
\n
\n
\n
\n
\n
\n
\n
\n
\n
\n
\n
\n
\n
\n
Thiết kế đơn giản và thanh mảnh với màn hình ẩn
\n
\n
\n
\n
\n
\n
\n
\n
\n
\n
\n
\n
\n
\n
\n
\n
\n
Lớp phủ độc quyền Gold Fin™
\n
\n
\n
\n
\n
\n
\n
\n
\n
\n
\n
\n
\n
Lắp đặt nhanh chóng và dễ dàng
\n
\n
\n
\n
\n
\n
\n
\n
\n
\n
\n
\n
\n
-
\n
-
\n
\n
\n
\nĐiều khiển cửa gió 6 bước theo chiều dọc
\n
\n\n
Người dùng có thể chọn hướng của cánh gió trong số 6 vị trí đặt sẵn đáp ứng mọi hướng gió mong muốn.
\n
\n -
\n
\n
\n
\nTự động làm sạch
\n
\n\n
Chức năng tự động làm sạch toàn diện ngăn ngừa sự hình thành vi khuẩn và nấm mốc trên bộ trao đổi nhiệt và vì vậy mang đến một môi trường dễ chịu và thoải mái hơn cho người dùng.
\n
\n
\n
\n
\n
\n
\n
\n
\n
\n
\n
\n
\n
\n
\n
\n
\n
\n
\n
\n
\n
\n
\n
\n
\n
\n
\n
\n
\n
\n
\n
\n
\n
\n
\n
\n
\n
\n
KÍCH THƯỚC
\n
\n
THÔNG SỐ CHUNG
\n
-
\n
-
\n
-
\n
- Loại sản phẩm
- Điều hòa 1 chiều
\n
\n
\n
-
\n
- Nguồn điện
- 1/220-240V/50Hz
\n
\n
\n
\n
\n
\n
\n
MỨC NĂNG LƯỢNG (VIỆT NAM)
\n
-
\n
-
\n
-
\n
- Sao năng lượng (Star)
- 5
\n
\n
\n
\n
\n
\n
\n
CHIỀU DÀI ỐNG (TIÊU CHUẨN, TỐI ĐA)
\n
-
\n
-
\n
-
\n
- Chiều dài ống (Tiêu chuẩn, Tối đa) (m)
- 7.5 / 20
\n
\n
\n
\n
\n
\n
\n
CÔNG SUẤT LÀM LẠNH
\n
-
\n
-
\n
-
\n
- W
- 2,696
\n
\n
\n
-
\n
- Btu/h
- 9,200
\n
\n
\n
\n
\n
\n
\n
CÔNG SUẤT
\n
-
\n
-
\n
-
\n
- Dòng điện (làm lạnh/ sưởi ấm)
- 4.4 | 6.0A (Tối đa)
\n
\n
\n
-
\n
- Công suất tiêu thụ
- 770 | 1.000W (Tối đa)
\n
\n
\n
\n
\n
\n
\n
KHẢ NĂNG KHỬ ẨM
\n
-
\n
-
\n
-
\n
- Khả năng khử ẩm
- 1.25
\n
\n
\n
\n
\n
\n
\n
HIỆU SUẤT TIẾT KIỆM ĐIỆN NĂNG EER
\n
-
\n
-
\n
-
\n
- Tính theo W/W
- 3.50
\n
\n
\n
-
\n
- Tính theo Btu/h.W
- 11.95
\n
\n
\n
\n
\n
\n
\n
MÔI CHẤT LẠNH
\n
-
\n
-
\n
-
\n
- Loại
- R32
\n
\n
\n
-
\n
- (Nạp sẵn / nạp thêm trên mỗi mét)
- 0.50 / 0.015
\n
\n
\n
\n
\n
\n
\n
TÍNH NĂNG
\n
-
\n
-
\n
-
\n
- Plasma thanh lọc không khí
- Có
\n
\n
\n
-
\n
- Tấm lọc kháng khuẩn
- Có (Tấm lọc trên)
\n
\n
\n
-
\n
-
\n
- Tấm vi lọc 3M (đơn)
- Có
\n
\n
\n
-
\n
- Tự Động Làm Sạch
- Có
\n
\n
\n
-
\n
-
\n
- Gió tự nhiên
- Có
\n
\n
\n
-
\n
- Cấp độ quạt
- 7
\n
\n
\n
-
\n
-
\n
- Đảo gió lên & xuống tự động
- Auto
\n
\n
\n
-
\n
- Đảo gió trái & phải tự động
- Auto
\n
\n
\n
-
\n
-
\n
- Dãy nhiệt độ hoạt động
- Làm lạnh (°C): 16-30
\n
\n
\n
-
\n
- Nhiệt độ tăng
- 1
\n
\n
\n
-
\n
-
\n
- Tự chẩn đoán lỗi
- Có
\n
\n
\n
-
\n
- Hẹn giờ
- 24hr On/Off
\n
\n
\n
-
\n
-
\n
- Chế độ vận hành khi ngủ
- Có
\n
\n
\n
-
\n
- Tự khởi động
- 3 phút
\n
\n
\n
-
\n
-
\n
- Bật/Tắt đèn màn hình hiển thị
- Có
\n
\n
\n
-
\n
- Làm lạnh nhanh
- Có
\n
\n
\n
\n
\n
\n
\n
\n
\n
\n
\n
\n
\n
\n
TÍNH NĂNG ĐẶC BIỆT
\n
-
\n
-
\n
-
\n
- Wi-Fi
- Có
\n
\n
\n
-
\n
- Làm khô dễ chịu
- Có
\n
\n
\n
-
\n
-
\n
- Hướng gió dễ chịu
- Có
\n
\n
\n
-
\n
- Kiểm soát năng lượng chủ động
- Có
\n
\n
\n
\n
\n
\n
\n
\n
LƯU LƯỢNG GIÓ
\n
-
\n
-
\n
-
\n
- Cục trong tối đa (m3/phút)
- 11
\n
\n
\n
-
\n
- Cục ngoài tối đa (m3/phút)
- 28
\n
\n
\n
\n
\n
\n
\n
KÍCH THƯỚC
\n
-
\n
-
\n
-
\n
- Cục trong (RxCxS)
- 837 x 302 x 189 mm
\n
\n
\n
-
\n
- Cục ngoài (RxCxS)
- 720 x 500 x 270 mm
\n
\n
\n
\n
\n
\n
\n
ĐỘ ỒN
\n
-
\n
-
\n
-
\n
- Cục trong (Siêu Thấp) (dB(A)±3)
- 18
\n
\n
\n
-
\n
- Cục trong (Thấp) (dB(A)±3)
- 24
\n
\n
\n
-
\n
-
\n
- Cục trong (TB) (dB(A)±3)
- 30
\n
\n
\n
-
\n
- Cục trong (cao) (dB(A)±3)
- 36
\n
\n
\n
-
\n
-
\n
- Cục ngoài (Cao)(dB(A)±3)
- 47
\n
\n
\n
\n
\n
\n
\n
\n
\n
TRỌNG LƯỢNG
\n
-
\n
-
\n
-
\n
- Cục trong (kg)
- 9.6
\n
\n
\n
-
\n
- Cục ngoài (kg)
- 21.7
\n
\n
\n
\n
\n
\n
\n
\n
\n
\n
\n
\n
\n
\n
\n