LG DUALCOOL™ Điều hòa Inverter Thanh lọc không khí 1 chiều 9000BTU (1HP) V10APF

    n

  • Thanh lọc không khí
  • n

  • ThinQ™
  • n

  • Dual Inverter™
  • n

  • Tiết kiếm năng lượng
  • n

  • Làm lạnh nhanh
  • n

  • Hiển thị thông minh
  • n

Mô tả

\n

\n

\n

\n

\n

\n

\n

\n

\n

\n

\n

\n

\n

\n

\n

\n

\n

\n

\n

\n

\n

\n

\n

\n

\n

\n

\n

\n

    \n

  • \n

    Máy nén kép Dual Inverter™1

    \n

    \n
    \nMáy nén kép Dual Inverter™
    \n
    \n

    \n

    Máy nén có tần số quay rộng hơn tiết kiệm năng lượng hơn và có phạm vi làm mát nhanh hơn.

    \n
    \n

  • \n

  • \n

    Bảo hành 10 năm1

    \n

    \n
    \nBảo hành 10 năm
    \n
    \n

    \n

    Sự xác minh từ TUV Rheinland cho vòng đời sản phẩm 10 năm.

    \n
    \n

  • \n

  • \n

    TUV Rheinland1

    \n

    \n
    \nTUV Rheinland
    \n
    \n

    \n

    TUV Rheinland, Chứng nhận về khả năng làm lạnh nhanh và tiết kiệm điện (US-W242Kxy0/TS-H2465DA0).

    \n
    \n

  • \n

\n

\n

\n

\n

\n

\n

\n

\n

\n

\n

\n

\n

\n

\n

\n

\n

\n

\n

\n

\n

\n

\n

\n

\n

\n

\n

\n

\n

\n

\n

\n

\n

\n

\n

\n

*Hình ảnh sản phẩm thực tế có thể khác với hình ảnh được trình bày ở trên.

\n

\n

\n

\n

\n

\n

\n

\n

\n

\n

\n

\n

\n

\n

\n

\n

\n

\n

\n

\n

\n

    \n

  • \n

    Điều khiển cửa gió 6 bước theo chiều dọc1

    \n

    \n
    \nĐiều khiển cửa gió 6 bước theo chiều dọc
    \n
    \n

    \n

    Người dùng có thể chọn hướng của cánh gió trong số 6 vị trí đặt sẵn đáp ứng mọi hướng gió mong muốn.

    \n
    \n

  • \n

  • \n

    Tự động làm sạch1

    \n

    \n
    \nTự động làm sạch
    \n
    \n

    \n

    Chức năng tự động làm sạch toàn diện ngăn ngừa sự hình thành vi khuẩn và nấm mốc trên bộ trao đổi nhiệt và vì vậy mang đến một môi trường dễ chịu và thoải mái hơn cho người dùng.

    \n
    \n

  • \n

\n

\n

\n

\n

\n

\n

\n

\n

\n

\n

\n

    \n

  • \n

    \n

    Giấc ngủ thoải mái1

    \n

    \n

    \n

    \n

    Giấc ngủ thoải mái

    \n

    \n

    Chế độ Giấc ngủ thoải mái đảm bảo môi trường ngủ thoải mái nhất bằng cách tự động điều chỉnh 3 chức năng khác nhau (luồng khí không trực tiếp/cài đặt hẹn giờ tắt 7 giờ/Logic về gió nhẹ và thời gian ngủ) bằng một nút bấm duy nhất.

    \n

    \n

  • \n

\n

\n

\n

\n

\n

\n

\n

\n

\n

\n

\n

\n

\n

\n

\n

    \n

  • \n

    \n

    Jet Dry 1

    \n

    \n

    \n

    \n

    Jet Dry

    \n

    \n

    Công nghệ Jet Dry thiết lập mức độ ưu tiên hút ẩm cho những vùng có độ ẩm cao để giữ cho phòng của bạn khô ráo và tươi mát.

    \n

    \n

  • \n

\n

\n

\n

\n

\n

\n

\n

\n

\n

\n

\n

\n

\n

\n

\n

\n

\n

\n

\n

\n

\n

\n

\n

\n

\n

\n

\n
\n 
\n
\n

\n

\n

KÍCH THƯỚC

\n

\n

\n

\n

THÔNG SỐ CHUNG

\n

\n

    \n

  • \n

    \n

    Loại sản phẩm

    \n

    Điều hòa 1 chiều

    \n

    \n

    \n

    Nguồn điện

    \n

    1/220-240V/50Hz

    \n

    \n

  • \n

\n

\n

\n

\n

MỨC NĂNG LƯỢNG (VIỆT NAM)

\n

\n

    \n

  • \n

    \n

    Sao năng lượng (Star)

    \n

    5

    \n

    \n

  • \n

\n

\n

\n

\n

CHIỀU DÀI ỐNG (TIÊU CHUẨN, TỐI ĐA)

\n

\n

    \n

  • \n

    \n

    Chiều dài ống (Tiêu chuẩn, Tối đa) (m)

    \n

    7.5 / 20

    \n

    \n

  • \n

\n

\n

\n

\n

CÔNG SUẤT LÀM LẠNH

\n

\n

    \n

  • \n

    \n

    W

    \n

    2,696

    \n

    \n

    \n

    Btu/h

    \n

    9,200

    \n

    \n

  • \n

\n

\n

\n

\n

CÔNG SUẤT

\n

\n

    \n

  • \n

    \n

    Dòng điện (làm lạnh/ sưởi ấm)

    \n

    4.4 | 6.0A (Tối đa)

    \n

    \n

    \n

    Công suất tiêu thụ

    \n

    770 | 1.000W (Tối đa)

    \n

    \n

  • \n

\n

\n

\n

\n

KHẢ NĂNG KHỬ ẨM

\n

\n

    \n

  • \n

    \n

    Khả năng khử ẩm

    \n

    1.25

    \n

    \n

  • \n

\n

\n

\n

\n

HIỆU SUẤT TIẾT KIỆM ĐIỆN NĂNG EER

\n

\n

    \n

  • \n

    \n

    Tính theo W/W

    \n

    3.50

    \n

    \n

    \n

    Tính theo Btu/h.W

    \n

    11.95

    \n

    \n

  • \n

\n

\n

\n

\n

MÔI CHẤT LẠNH

\n

\n

    \n

  • \n

    \n

    Loại

    \n

    R32

    \n

    \n

    \n

    (Nạp sẵn / nạp thêm trên mỗi mét)

    \n

    0.50 / 0.015

    \n

    \n

  • \n

\n

\n

\n

\n

TÍNH NĂNG

\n

\n

    \n

  • \n

    \n

    Plasma thanh lọc không khí

    \n

    \n

    \n

    \n

    Tấm lọc kháng khuẩn

    \n

    Có (Tấm lọc trên)

    \n

    \n

  • \n

  • \n

    \n

    Tấm vi lọc 3M (đơn)

    \n

    \n

    \n

    \n

    Tự Động Làm Sạch

    \n

    \n

    \n

  • \n

  • \n

    \n

    Gió tự nhiên

    \n

    \n

    \n

    \n

    Cấp độ quạt

    \n

    7

    \n

    \n

  • \n

  • \n

    \n

    Đảo gió lên & xuống tự động

    \n

    Auto

    \n

    \n

    \n

    Đảo gió trái & phải tự động

    \n

    Auto

    \n

    \n

  • \n

  • \n

    \n

    Dãy nhiệt độ hoạt động

    \n

    Làm lạnh (°C): 16-30

    \n

    \n

    \n

    Nhiệt độ tăng

    \n

    1

    \n

    \n

  • \n

  • \n

    \n

    Tự chẩn đoán lỗi

    \n

    \n

    \n

    \n

    Hẹn giờ

    \n

    24hr On/Off

    \n

    \n

  • \n

  • \n

    \n

    Chế độ vận hành khi ngủ

    \n

    \n

    \n

    \n

    Tự khởi động

    \n

    3 phút

    \n

    \n

  • \n

  • \n

    \n

    Bật/Tắt đèn màn hình hiển thị

    \n

    \n

    \n

    \n

    Làm lạnh nhanh

    \n

    \n

    \n

  • \n

\n

\n

\n

\n

TÍNH NĂNG ĐẶC BIỆT

\n

\n

    \n

  • \n

    \n

    Wi-Fi

    \n

    \n

    \n

    \n

    Làm khô dễ chịu

    \n

    \n

    \n

  • \n

  • \n

    \n

    Hướng gió dễ chịu

    \n

    \n

    \n

    \n

    Kiểm soát năng lượng chủ động

    \n

    \n

    \n

  • \n

\n

\n

\n

\n

LƯU LƯỢNG GIÓ

\n

\n

    \n

  • \n

    \n

    Cục trong tối đa (m3/phút)

    \n

    11

    \n

    \n

    \n

    Cục ngoài tối đa (m3/phút)

    \n

    28

    \n

    \n

  • \n

\n

\n

\n

\n

KÍCH THƯỚC

\n

\n

    \n

  • \n

    \n

    Cục trong (RxCxS)

    \n

    837 x 302 x 189 mm

    \n

    \n

    \n

    Cục ngoài (RxCxS)

    \n

    720 x 500 x 270 mm

    \n

    \n

  • \n

\n

\n

\n

\n

ĐỘ ỒN

\n

\n

    \n

  • \n

    \n

    Cục trong (Siêu Thấp) (dB(A)±3)

    \n

    18

    \n

    \n

    \n

    Cục trong (Thấp) (dB(A)±3)

    \n

    24

    \n

    \n

  • \n

  • \n

    \n

    Cục trong (TB) (dB(A)±3)

    \n

    30

    \n

    \n

    \n

    Cục trong (cao) (dB(A)±3)

    \n

    36

    \n

    \n

  • \n

  • \n

    \n

    Cục ngoài (Cao)(dB(A)±3)

    \n

    47

    \n

    \n

  • \n

\n

\n

\n

\n

TRỌNG LƯỢNG

\n

\n

    \n

  • \n

    \n

    Cục trong (kg)

    \n

    9.6

    \n

    \n

    \n

    Cục ngoài (kg)

    \n

    21.7

    \n

    \n

  • \n

\n

\n

\n

\n

\n

\n

\n

\n

\n

\n

\n