LG LED TV 32” 32LM550BPTA

    n

  • Trình tăng cường màu động
  • n

  • Dolby Audio™ Trải nghiệm âm thanh rạp chiếu phim
  • n

  • Kết nối và thưởng thức
  • n

  • Thiết kế đơn giản tinh tế
  • n

Mô tả

Trình tăng cường màu động

nBộ xử lý hình ảnh nâng cao điều chỉnh màu sắc cho hình ảnh phong phú hơn, tự nhiên hơn. Tận hưởng vẻ đẹp của màu sắc tự nhiên trung thực trên màn hình TV của bạn.
n*TV thông thường được nhắc đến trong nội dung này dựa trên kiểu máy LG trước đây và hình ảnh mang tính minh họa.
n
nDolby Audio™ Trải nghiệm âm thanh rạp chiếu phim
nTrải nghiệm âm thanh chất lượng tiêu chuẩn rạp chiếu phim với âm thanh Dolby trên TV ngay tại nhà của bạn.
n

AI Smart.
nTrí thông minh mới phát triển bởi AI.

nVới LG ThinQ AI, bạn có thể thực hiện rất nhiều điều chỉ với giọng nói của mình. Tiếp tục hội thoại với khả năng nhận dạng giọng nói và có được các đề xuất cho nội dung tùy chỉnh dựa trên thói quen xem TV của bạn.
nTÌM HIỂU THÊM
n*LG ThinQ AI được kích hoạt bằng “Nút micrô”.
n*Sản phẩm thực tế có thể khác với hình ảnh hiển thị.
n

Kết nối và thưởng thức

nKết nối với USB hoặc ổ cứng ngoài để thưởng thức bộ phim yêu thích của bạn trên màn hình lớn hơn ở độ phân giải cao hơn.
n
nThiết kế đơn giản tinh tế
n
nVới đường viền mỏng và chi tiết hiện đại, thiết kế TV cao cấp này nâng tầm cho không gian sống của bạn.
n

n

THÔNG SỐ TẤM NỀN

n

n

    n

  • n

    n

    Loại màn hình hiển thị

    n

    HD

    n

    n

    n

    Kích thước màn hình

    n

    32H

    n

    n

  • n

  • n

    n

    Độ phân giải

    n

    1366 x 768

    n

    n

    n

    Tần số quét

    n

    50Hz

    n

    n

  • n

n

n

n

n

CHẤT LƯỢNG HÌNH ẢNH

n

n

    n

  • n

    n

    Bộ nâng cấp màu – Color Enhancer

    n

    Dynamic Color

    n

    n

    n

    Nâng cấp độ phân giải – Upscaler

    n

    Resolution Upscaler

    n

    n

  • n

n

n

n

n

CÔNG NGHỆ ÂM THANH

n

n

    n

  • n

    n

    Công suất loa ngoài

    n

    10W

    n

    n

    n

    Hệ thống loa

    n

    2.0ch

    n

    n

  • n

  • n

    n

    Chế độ âm thanh vòm – Surround mode

    n

    Virtual Surround

    n

    n

    n

    Chế độ lọc thoại – Clear Voice

    n

    Clear Voice

    n

    n

  • n

n

n

n

n

TÍNH NĂNG THÔNG MINH

n

n

    n

  • n

    n

    Truy cập nhanh – Quick Access

    n

    n

    n

  • n

n

n

n

n

KẾT NỐI

n

n

    n

  • n

    n

    HDMI

    n

    2

    n

    n

    n

    Version

    n

    HDMI 1.4

    n

    n

  • n

  • n

    n

    USB

    n

    n

    n

  • n

n

n

n

n

NGUỒN

n

n

    n

  • n

    n

    Nguồn cấp điện

    n

    AC 100~240V 50-60Hz

    n

    n

    n

    Chế độ tiết kiệm năng lượng

    n

    n

    n

  • n

  • n

    n

    Bộ cảm biến chiếu sáng

    n

    n

    n

  • n

n

n

n

n

TRỌNG LƯỢNG (KG)

n

n

    n

  • n

    n

    Không có chân đế

    n

    4.65

    n

    n

    n

    Có chân đế

    n

    4.7

    n

    n

  • n

n

n

n

n

KÍCH THƯỚC (W X H X D MM)

n

n

    n

  • n

    n

    Không có chân đế

    n

    736 x 437 x 82.9

    n

    n

    n

    Có chân đế

    n

    739 x 464 x 160

    n

    n

  • n

n

n