Mô tả
\n
Màu sắc thuần khiết với chất lượng tiêu chuẩn 4K
\n
\n
\n
\n
\n
\n
\n
\n
\n
\n
\n
\n
\n
\n
\n
Nâng cấp Hình ảnh và Âm thanh chân thực hơn
\n
\n
\n
\n
\n
\n
\n
\n
\n
\n
\n
\n
\n
\n
Màu sắc thuần khiết
\n
\n
\n
\n
\n
\n
\n
\n
\n
\n
\n
\n
\n
\n*Công nghệ thông thường đề cập tới LG UHD TV không có công nghệ NanoCell.
\n
\n
\n
\n
\n
Màu sắc thuần khiết cho rạp chiếu phim tại gia
\n
\n
\n
\n
\n
\n
\n
\n
\n
\n
\n
\n
\n
\n
\n
Xem nội dung theo đúng cách nó được làm
\n
\n
\n
\n
\n
\n
\n
\n
\n
\n
\n
\n
\n
\n
\n
\n
\n
\n
\n
Nâng cấp các dạng thức HDR chính
\n
\n
\n
\n
\n
\n
\n
\n
\n
\n
\n
\n
\n
\n
\n
Hình ảnh chi tiết và sắc nét
\n
\n
\n
\n
\n
\n
\n
\n
\n
\n
\n
\n
\n
\n
\n
\n
\n
\n
\n
Rạp chiếu phim tại nhà
\n
\n
\n
\n
\n
\n
\n
\n
\n
\n
\n
\n
\n
\n
\n
\n
\n
\n
\n
Ngôi nhà của Apple TV+ và nhiều hơn nữa
\n
\n
\n
\n
\n
\n
\n
\n
\n
\n
\n
\n
\n
\n*Dịch vụ hỗ trợ có thể khác nhau tùy từng quốc gia.
\n
\n
\n
\n
\n
Tận hưởng mọi chiến trường với màu sắc thuần khiết
\n
\n
\n
\n
\n
\n
\n
\n
\n
\n
\n
\n
\n
\n
\n
Phản xạ và ngắm nhanh hơn
\n
\n
\n
\n
\n
\n
\n
\n
\n
\n
\n
\n
\n
\n
\n
\n
\n
\n
\n
Đắm chìm trong thế giới trò chơi
\n
\n
\n
\n
\n
\n
\n
\n
\n
\n
\n
\n
\n
\n
\n
\n
\n
\n
Màu sắc thuần khiết mang cả sân vận động về nhà
\n
\n
\n
\n
\n
\n
\n
\n
\n
\n
\n
\n
\n
\n
\n
Đừng bỏ lỡ những pha đấu đẹp
\n
\n
\n
\n
\n
\n
\n
\n
\n
\n
\n
\n
\n
\n
\n
\n
\n
\n
\n
Âm thanh lớn cho trận đấu lớn
\n
\n
\n
\n
\n
\n
\n
\n
\n
\n
\n
\n
\n
\n
\n
\n
\n
\n
\n
Trung tâm điều khiển của bạn
\n
\n
\n
\n
\n
\n
\n
\n
\n
\n
\n
\n
\n
\n**Tiếng Hà Lan và tiếng Na Uy sẽ xuất hiện vào nửa cuối năm 2020.
\n***Dịch vụ được hỗ trợ có thể khác nhau tùy theo quốc gia.
\n****Tên tính năng trên các cài đặt có thể khác nhau giữa các phiên bản HĐH TV.
\n
\n
\n
\n
\n
Mang đến sự tinh xảo cho ngôi nhà bạn
\n
\n
\n
\n
\n
\n
\n
\n
\n
\n
\n
\n
\n
\n
Bạn tò mò thế nào là OLED
\n
\n
\n
\n
\n
\n
\n
\n
\n
\n
\n
\n
\n
\n
\n
\n
THÔNG SỐ TẤM NỀN
\n
-
\n
-
\n
-
\n
- Loại màn hình hiển thị
- 4K NanoCell
\n
\n
\n
-
\n
- Kích thước
- 65
\n
\n
\n
-
\n
-
\n
- Độ phân giải
- 3840×2160
\n
\n
\n
-
\n
- Màn hình NanoCell
- Có
\n
\n
\n
-
\n
-
\n
- Tấm nền IPS
- Có
\n
\n
\n
-
\n
- Góc xem rộng
- Có (Wide Viewing Angle)
\n
\n
\n
-
\n
-
\n
- Dải màu rộng
- Nano Color
\n
\n
\n
-
\n
- Tỷ màu sắc
- Có
\n
\n
\n
-
\n
-
\n
- Dimming
- Local Dimming
\n
\n
\n
-
\n
- Tăng cường sáng Ultra Luminance
- Ultra Luminance
\n
\n
\n
-
\n
-
\n
- Tần số quét TruMotion
- TM100 (Refresh Rate 50Hz)
\n
\n
\n
\n
\n
\n
\n
\n
\n
\n
\n
\n
CHẤT LƯỢNG HÌNH ẢNH
\n
-
\n
-
\n
-
\n
- Bộ xử lý
- Quad Core 4K
\n
\n
\n
-
\n
- Nâng cấp hình ảnh
- Image Enhancing
\n
\n
\n
-
\n
-
\n
- HDR
- Active HDR
\n
\n
\n
-
\n
- HDR10 Pro
- Có (4K/2K)
\n
\n
\n
-
\n
-
\n
- HLG
- Có (4K/2K)
\n
\n
\n
-
\n
- HDR Effect
- Có (4K/2K)
\n
\n
\n
-
\n
-
\n
- Dynamic Tone Mapping / Pro
- HDR Dynamic Tone Mapping
\n
\n
\n
-
\n
- Nâng cấp chất lượng hình ảnh
- 4K Upscaler
\n
\n
\n
-
\n
-
\n
- HEVC (Video Decoder)
- 4K@60P, 10bit
\n
\n
\n
-
\n
- VP9 (Video Decoder)
- 4K@60P, 10bit
\n
\n
\n
-
\n
-
\n
- AV1
- 4K@60p, 10bit
\n
\n
\n
\n
\n
\n
\n
\n
\n
\n
\n
\n
CÔNG NGHỆ ÂM THANH
\n
-
\n
-
\n
-
\n
- Loa ngoài / Hệ thống loa
- 20W/2.0ch
\n
\n
\n
-
\n
- AI Sound / Pro
- AI Sound
\n
\n
\n
-
\n
-
\n
- AI Acoustic Tuning
- Có
\n
\n
\n
-
\n
- Chế độ âm thanh vòm – Surround mode
- Ultra Surround
\n
\n
\n
-
\n
-
\n
- Chế độ lọc thoại – Clear Voice
- Clear Voice III
\n
\n
\n
-
\n
- Bluetooth Surround Ready
- Có (Kết nối Bluetooth)
\n
\n
\n
-
\n
-
\n
- Đồng bộ âm thanh – LG Sound Sync
- Có (Kết nối Bluetooth)
\n
\n
\n
-
\n
- Chia sẻ âm thanh
- Có
\n
\n
\n
\n
\n
\n
\n
\n
\n
\n
TÍNH NĂNG AI
\n
-
\n
-
\n
-
\n
- LG ThinQ
- Có
\n
\n
\n
-
\n
- Nhận diện mệnh lệnh giọng nói – Intelligent Voice Recognition
- Có
\n
\n
\n
-
\n
-
\n
- Tìm kiếm bằng giọng nói – LG Voice Search
- Có
\n
\n
\n
-
\n
- Google Assistant
- Có
\n
\n
\n
-
\n
-
\n
- Bảng điều khiển nhà
- Có
\n
\n
\n
-
\n
- Loa tương thích thông minh – Smart Speaker Compatible
- Có
\n
\n
\n
-
\n
-
\n
- LG Smart Speaker (WK7,WK9)
- Có
\n
\n
\n
-
\n
- Kết nối di động – Mobile Connectivity
- Có
\n
\n
\n
-
\n
-
\n
- Chia sẻ màn hình – Screen share
- Có
\n
\n
\n
-
\n
- Kho ứng dụng ThinQ
- Có
\n
\n
\n
\n
\n
\n
\n
\n
\n
\n
\n
TÍNH NĂNG THÔNG MINH
\n
-
\n
-
\n
-
\n
- Hệ điều hành (OS)
- webOS Smart TV
\n
\n
\n
-
\n
- Số nhân CPU
- Quad
\n
\n
\n
-
\n
-
\n
- Điều khiển thông minh – Magic Remote Control
- Built-In
\n
\n
\n
-
\n
- Truy cập nhanh – Quick Access
- Có
\n
\n
\n
-
\n
-
\n
- 360° VR Play
- Có
\n
\n
\n
-
\n
- Tìm kiếm nội dung liên quan
- Có
\n
\n
\n
-
\n
-
\n
- Cửa hàng LG
- Có
\n
\n
\n
-
\n
- Trình duyệt web
- Có
\n
\n
\n
-
\n
-
\n
- Chặn quyền truy cập các web độc hại
- Có
\n
\n
\n
-
\n
- Chế độ khách sạn
- Có
\n
\n
\n
-
\n
-
\n
- Thông báo về thể thao – Sport Alert
- Có
\n
\n
\n
\n
\n
\n
\n
\n
\n
\n
\n
\n
KẾT NỐI
\n
-
\n
-
\n
-
\n
- HDMI
- 4 (HDMI 2.0)
\n
\n
\n
-
\n
- USB
- 2
\n
\n
\n
-
\n
-
\n
- LAN
- Có
\n
\n
\n
-
\n
- Wifi
- Có (802.11ac)
\n
\n
\n
-
\n
-
\n
- Bluetooth
- Có (V5.0)
\n
\n
\n
\n
\n
\n
\n
\n
\n
POWER & GREEN
\n
-
\n
-
\n
-
\n
- Nguồn cấp điện
- AC 100~240V 50-60Hz
\n
\n
\n
-
\n
- Tiêu thụ điện trong chế độ chờ
- Under 0.5W
\n
\n
\n
-
\n
-
\n
- Chế độ tiết kiệm năng lượng
- Có
\n
\n
\n
-
\n
- Bộ cảm biến chiếu sang
- Có
\n
\n
\n
\n
\n
\n
\n
\n
KÍCH THƯỚC & TRỌNG LƯỢNG
\n
-
\n
-
\n
-
\n
- Kích thước mm (không có chân đế) (R x C x S)
- 1451 x 840 x 64
\n
\n
\n
-
\n
- Kích thước mm (có chân đế) (R x C x S)
- 1451 x 910 x 324
\n
\n
\n
-
\n
-
\n
- Trọng lượng kg (không có chân đế)
- 24.1
\n
\n
\n
-
\n
- Trọng lượng kg (có chân đế)
- 25.8
\n
\n
\n
\n
\n
\n
\n
\n
\n
\n
\n
\n
\n
\n
\n