LG NanoCell TV – 65NANO81TNA

    n

  • NanoCell TV, LED TV tốt nhất của LG
  • n

  • Màu sắc thuần khiết và tinh tế
  • n

  • Khám phá màu sắc chân thực với công nghệ NanoCell
  • n

  • Thể hiện màu sắc chính xác từ mọi góc nhìn
  • n

  • Mọi góc nhìn Màu sắc chân thực
  • n

  • 4K Active HDR cho chi tiết tuyệt vời
  • n

Mô tả

\n

\n

\n

\n

\n

\n

\n

\n

\n

\n

\n

\n

\n

\n

\n

\n

\n

\n

\n

\n

\n

\n

\n

\n

\n

\n

\n

\n

*Hình ảnh mô phỏng.
\n*Công nghệ thông thường đề cập tới LG UHD TV không có công nghệ NanoCell.

\n

\n

\n

\n

\n

\n

\n

\n

\n

\n

\n

\n

\n

\n

\n

\n

\n

\n

\n

\n

\n

*Logo FILMMAKER MODE™ là thương hiệu của UHD Alliance, Inc.

\n

\n

\n

\n

\n

\n

\n

\n

\n

\n

\n

\n

\n

\n

\n

\n

\n

\n

\n

\n

\n

*Hình ảnh mô phỏng.

\n

\n

\n

\n

\n

\n

\n

\n

\n

\n

\n

\n

\n

\n

*Dịch vụ hỗ trợ có thể khác nhau tùy từng quốc gia.

\n

\n

\n

\n

\n

\n

\n

\n

\n

\n

\n

\n

\n

\n

*Apple, logo Apple, và Apple TV là thương hiệu của Apple Inc., được đăng ký tại Hoa Kỳ, và các quốc gia khác. Apple TV+ là thương hiệu của Apple Inc.
\n*Dịch vụ hỗ trợ có thể khác nhau tùy từng quốc gia.

\n

\n

\n

\n

\n

\n

\n

\n

\n

\n

\n

\n

\n

\n

\n

\n

\n

\n

\n

\n

\n

*Hình ảnh mô phỏng.

\n

\n

\n

\n

\n

\n

\n

\n

\n

\n

\n

\n

\n

\n

*Hình ảnh màn hình mô phỏng.

\n

\n

\n

\n

\n

\n

\n

\n

\n

\n

\n

\n

\n

\n

\n

\n

\n

\n

\n

\n

\n

*Dịch vụ hỗ trợ có thể khác nhau tùy từng quốc gia.

\n

\n

\n

\n

\n

\n

\n

\n

\n

\n

\n

\n

\n

\n

*Hiện đã có kết nối với loa LG. Loa của các nhãn hiệu khác có thể không tương thích nếu không đáp ứng được thông số kỹ thuật.

\n

\n

\n

\n

\n

\n

\n

\n

\n

\n

\n

\n

\n

\n

*Khả năng nhận dạng giọng nói tự nhiên có sẵn bằng tiếng Anh, tiếng Hàn, tiếng Đức, tiếng Pháp, tiếng Ý, tiếng Tây Ban Nha, tiếng Bồ Đào Nha, tiếng Nga, tiếng Ba Lan, tiếng Thổ Nhĩ Kỳ, tiếng Nhật Bản, tiếng Ả Rập, tiếng Việt, tiếng Thái, tiếng Thụy Điển, tiếng Indonesia, tiếng Đan Mạch, tiếng Hà Lan, tiếng Đài Loan và tiếng Na Uy.
\n**Tiếng Hà Lan và tiếng Na Uy sẽ xuất hiện vào nửa cuối năm 2020.
\n***Dịch vụ được hỗ trợ có thể khác nhau tùy theo quốc gia.
\n****Tên tính năng trên các cài đặt có thể khác nhau giữa các phiên bản HĐH TV.

\n

\n

\n

\n

\n

\n

\n

\n

\n

\n

\n

\n

\n

\n

\n

\n

\n

\n

\n

\n

\n

\n

\n

\n

\n

\n

\n

\n

\n

\n

\n

THÔNG SỐ TẤM NỀN

\n

\n

    \n

  • \n

    \n

    Loại màn hình hiển thị

    \n

    4K NanoCell

    \n

    \n

    \n

    Kích thước

    \n

    65

    \n

    \n

  • \n

  • \n

    \n

    Độ phân giải

    \n

    3840×2160

    \n

    \n

    \n

    Màn hình NanoCell

    \n

    \n

    \n

  • \n

  • \n

    \n

    Tấm nền IPS

    \n

    \n

    \n

    \n

    Góc xem rộng

    \n

    Có (Wide Viewing Angle)

    \n

    \n

  • \n

  • \n

    \n

    Dải màu rộng

    \n

    Nano Color

    \n

    \n

    \n

    Tỷ màu sắc

    \n

    \n

    \n

  • \n

  • \n

    \n

    Dimming

    \n

    Local Dimming

    \n

    \n

    \n

    Tăng cường sáng Ultra Luminance

    \n

    Ultra Luminance

    \n

    \n

  • \n

  • \n

    \n

    Tần số quét TruMotion

    \n

    TM100 (Refresh Rate 50Hz)

    \n

    \n

  • \n

\n

\n

\n

\n

CHẤT LƯỢNG HÌNH ẢNH

\n

\n

    \n

  • \n

    \n

    Bộ xử lý

    \n

    Quad Core 4K

    \n

    \n

    \n

    Nâng cấp hình ảnh

    \n

    Image Enhancing

    \n

    \n

  • \n

  • \n

    \n

    HDR

    \n

    Active HDR

    \n

    \n

    \n

    HDR10 Pro

    \n

    Có (4K/2K)

    \n

    \n

  • \n

  • \n

    \n

    HLG

    \n

    Có (4K/2K)

    \n

    \n

    \n

    HDR Effect

    \n

    Có (4K/2K)

    \n

    \n

  • \n

  • \n

    \n

    Dynamic Tone Mapping / Pro

    \n

    HDR Dynamic Tone Mapping

    \n

    \n

    \n

    Nâng cấp chất lượng hình ảnh

    \n

    4K Upscaler

    \n

    \n

  • \n

  • \n

    \n

    HEVC (Video Decoder)

    \n

    4K@60P, 10bit

    \n

    \n

    \n

    VP9 (Video Decoder)

    \n

    4K@60P, 10bit

    \n

    \n

  • \n

  • \n

    \n

    AV1

    \n

    4K@60p, 10bit

    \n

    \n

  • \n

\n

\n

\n

\n

CÔNG NGHỆ ÂM THANH

\n

\n

    \n

  • \n

    \n

    Loa ngoài / Hệ thống loa

    \n

    20W/2.0ch

    \n

    \n

    \n

    AI Sound / Pro

    \n

    AI Sound

    \n

    \n

  • \n

  • \n

    \n

    AI Acoustic Tuning

    \n

    \n

    \n

    \n

    Chế độ âm thanh vòm – Surround mode

    \n

    Ultra Surround

    \n

    \n

  • \n

  • \n

    \n

    Chế độ lọc thoại – Clear Voice

    \n

    Clear Voice III

    \n

    \n

    \n

    Bluetooth Surround Ready

    \n

    Có (Kết nối Bluetooth)

    \n

    \n

  • \n

  • \n

    \n

    Đồng bộ âm thanh – LG Sound Sync

    \n

    Có (Kết nối Bluetooth)

    \n

    \n

    \n

    Chia sẻ âm thanh

    \n

    \n

    \n

  • \n

\n

\n

\n

\n

TÍNH NĂNG AI

\n

\n

    \n

  • \n

    \n

    LG ThinQ

    \n

    \n

    \n

    \n

    Nhận diện mệnh lệnh giọng nói – Intelligent Voice Recognition

    \n

    \n

    \n

  • \n

  • \n

    \n

    Tìm kiếm bằng giọng nói – LG Voice Search

    \n

    \n

    \n

    \n

    Google Assistant

    \n

    \n

    \n

  • \n

  • \n

    \n

    Bảng điều khiển nhà

    \n

    \n

    \n

    \n

    Loa tương thích thông minh – Smart Speaker Compatible

    \n

    \n

    \n

  • \n

  • \n

    \n

    LG Smart Speaker (WK7,WK9)

    \n

    \n

    \n

    \n

    Kết nối di động – Mobile Connectivity

    \n

    \n

    \n

  • \n

  • \n

    \n

    Chia sẻ màn hình – Screen share

    \n

    \n

    \n

    \n

    Kho ứng dụng ThinQ

    \n

    \n

    \n

  • \n

\n

\n

\n

\n

TÍNH NĂNG THÔNG MINH

\n

\n

    \n

  • \n

    \n

    Hệ điều hành (OS)

    \n

    webOS Smart TV

    \n

    \n

    \n

    Số nhân CPU

    \n

    Quad

    \n

    \n

  • \n

  • \n

    \n

    Điều khiển thông minh – Magic Remote Control

    \n

    Built-In

    \n

    \n

    \n

    Truy cập nhanh – Quick Access

    \n

    \n

    \n

  • \n

  • \n

    \n

    360° VR Play

    \n

    \n

    \n

    \n

    Tìm kiếm nội dung liên quan

    \n

    \n

    \n

  • \n

  • \n

    \n

    Cửa hàng LG

    \n

    \n

    \n

    \n

    Trình duyệt web

    \n

    \n

    \n

  • \n

  • \n

    \n

    Chặn quyền truy cập các web độc hại

    \n

    \n

    \n

    \n

    Chế độ khách sạn

    \n

    \n

    \n

  • \n

  • \n

    \n

    Thông báo về thể thao – Sport Alert

    \n

    \n

    \n

  • \n

\n

\n

\n

\n

KẾT NỐI

\n

\n

    \n

  • \n

    \n

    HDMI

    \n

    4 (HDMI 2.0)

    \n

    \n

    \n

    USB

    \n

    2

    \n

    \n

  • \n

  • \n

    \n

    LAN

    \n

    \n

    \n

    \n

    Wifi

    \n

    Có (802.11ac)

    \n

    \n

  • \n

  • \n

    \n

    Bluetooth

    \n

    Có (V5.0)

    \n

    \n

  • \n

\n

\n

\n

\n

POWER & GREEN

\n

\n

    \n

  • \n

    \n

    Nguồn cấp điện

    \n

    AC 100~240V 50-60Hz

    \n

    \n

    \n

    Tiêu thụ điện trong chế độ chờ

    \n

    Under 0.5W

    \n

    \n

  • \n

  • \n

    \n

    Chế độ tiết kiệm năng lượng

    \n

    \n

    \n

    \n

    Bộ cảm biến chiếu sang

    \n

    \n

    \n

  • \n

\n

\n

\n

\n

KÍCH THƯỚC & TRỌNG LƯỢNG

\n

\n

    \n

  • \n

    \n

    Kích thước mm (không có chân đế) (R x C x S)

    \n

    1451 x 840 x 64

    \n

    \n

    \n

    Kích thước mm (có chân đế) (R x C x S)

    \n

    1451 x 910 x 324

    \n

    \n

  • \n

  • \n

    \n

    Trọng lượng kg (không có chân đế)

    \n

    24.1

    \n

    \n

    \n

    Trọng lượng kg (có chân đế)

    \n

    25.8

    \n

    \n

  • \n

\n

\n

\n

\n

\n

\n

\n

\n

\n

\n