Mô tả
Thiết kế mỏng gọn phù hợp không gian hẹp
\n
\n
\n
\n
\n
\n
\n
\n
\n
\n
\n
\n
\n
Giữ thực phẩm tươi ngon lâu hơn
\n
\n
\n
\n
\n
\n
\n
\n
\n
\n
\n
\n
\n
Làm mát đều 24 giờ
\n
\n
\n
\n
\n
\n
\n
\n
\n
\n
\n
\n
\n
\n
Làm mát đều hơn và nhanh hơn đến 19%* ở mọi nơi
\n
\n
\n
\n
\n
\n
\n
\n
\n
\n
\n
\n
\n
\n
Không khí tươi mát 99,999%
\n
\n
\n
\n
\n
\n
\n
\n
\n
\n
\n
\n
\n
\n
Rau xanh và trái cây tươi ngon lâu hơn
\n
\n
\n
\n
\n
\n
\n
\n
\n
\n
\n
\n
\n
\n
Đánh thức giác quan của bạn với NatureFRESH™
\n
\n
\n
\n
\n
\n
\n
\n
\n
\n
\n
\n
\n
\n
\n
\n
\n
\n
\n*Thiết lập không chứa đồ và nhiệt độ bình thường. Kết quả có thể thay đổi theo mức độ sử dụng thực tế.
\n
\n
\n
\n
\n
\n
\n
\n
\n
\n
Bảo hành 10 năm cho máy nén tuyến tính
\n
\n
\n
\n
\n
\n
\n
\n
\n
\n
\n
\n
\n
\n
\n
\n
\n
\n
Điều chỉnh cài đặt tủ lạnh từ xa
\n
\n
\n
\n
\n
\n
\n
\n
\n
\n
\n
\n
\n
\n
\n
\n
\n
\n
\n
\n
KÍCH THƯỚC
\n
\n
\n
DUNG TÍCH
\n
-
\n
-
\n
-
\n
- Tổng dung tích
- 594L
\n
\n
\n
-
\n
- Dung tích tủ lạnh
- 344L
\n
\n
\n
-
\n
-
\n
- Dung tích tủ đông
- 250L
\n
\n
\n
\n
\n
\n
\n
\n
KIỂU TỦ LẠNH
\n
-
\n
-
\n
-
\n
- Kiểu tủ lạnh
- Tủ lạnh kiểu cửa Pháp
\n
\n
\n
\n
\n
\n
\n
KÍCH THƯỚC
\n
-
\n
-
\n
-
\n
- Chiều cao (mm)
- 1787
\n
\n
\n
-
\n
- Chiều dày – Không tính cửa (mm)
- 618
\n
\n
\n
-
\n
-
\n
- Chiều dày – Không tính tay nắm (mm)
- 618
\n
\n
\n
-
\n
- Chiều dày – Tính cả cửa & tay nắm (mm)
- 734
\n
\n
\n
-
\n
-
\n
- Chiều rộng (mm)
- 835
\n
\n
\n
-
\n
- Khối lượng
- 104kg
\n
\n
\n
\n
\n
\n
\n
\n
\n
TIÊU THỤ ĐIỆN NĂNG
\n
-
\n
-
\n
-
\n
- Tiêu thụ điện năng hàng năm
- 490kWh/năm
\n
\n
\n
-
\n
- Định mức năng lượng
- 3 sao
\n
\n
\n
\n
\n
\n
\n
ĐẶC ĐIỂM BÊN NGOÀI
\n
-
\n
-
\n
-
\n
- Lớp sơn phủ
- Đen lì
\n
\n
\n
-
\n
- Bản lề ẩn
- Có
\n
\n
\n
-
\n
-
\n
- Door-In-Door®
- Không
\n
\n
\n
-
\n
- Insta View®
- Không
\n
\n
\n
-
\n
-
\n
- Máy làm đá
- Không
\n
\n
\n
-
\n
- Vòi nước ngoài
- Không
\n
\n
\n
-
\n
-
\n
- Báo động đang mở cửa
- Có
\n
\n
\n
-
\n
- Chẩn đoán thông minh
- Có
\n
\n
\n
-
\n
-
\n
- ThinQ®
- Có
\n
\n
\n
\n
\n
\n
\n
\n
\n
\n
\n
ĐẶC ĐIỂM BÊN TRONG(TỦ LẠNH)
\n
-
\n
-
\n
-
\n
- Đèn bên trong
- LED
\n
\n
\n
-
\n
- Giá để đồ
- 2 giá cố định, 1 giá có thể điều chỉnh
\n
\n
\n
-
\n
-
\n
- Giỏ bên cửa
- 6 giỏ cố định
\n
\n
\n
-
\n
- Ngăn kéo
- 2 ngăn kéo đựng rau củ quả thông thường
\n
\n
\n
-
\n
-
\n
- Máy khử mùi
- Có (Pure-N-Fresh)
\n
\n
\n
-
\n
- Loại chất làm lạnh
- R600A
\n
\n
\n
-
\n
-
\n
- Loại máy nén
- Máy nén tuyến tính biến tần
\n
\n
\n
-
\n
- DoorCooling™
- Có
\n
\n
\n
\n
\n
\n
\n
\n
\n
\n
ĐẶC ĐIỂM BÊN TRONG(TỦ ĐÔNG)
\n
-
\n
-
\n
-
\n
- Đèn
- Có (LED)
\n
\n
\n
-
\n
- Ngăn kéo
- 6
\n
\n
\n
\n
\n
\n
\n
BẢO HÀNH
\n
-
\n
-
\n
-
\n
- Tủ lạnh
- 2 năm
\n
\n
\n
-
\n
- Máy nén biến tần
- Bảo hành 10 năm*
\n
\n* 2 năm linh kiện và nhân công + 3 năm với hệ thống làm lạnh kín (máy nén, dàn bay hơi, máy sấy và đường ống) chỉ với linh kiện + 5 năm với máy nén (chỉ với linh kiện)
\n
\n
\n
\n
\n
\n
\n
\n
\n
\n
\n
\n
\n
\n
\n