LG Inverter Linear™ Tủ lạnh Inverter French Door 4 cánh (đen) GR-B22MC

    n

  • Thiết kế mỏng gọn phù hợp với không gian hẹp
  • n

  • Công nghệ làm mát LINEARCooling™
  • n

  • Làm mát từ cửa tủ Door Cooling+™
  • n

  • Bộ lọc kháng khuẩn Hygiene FRESH+™
  • n

  • Ngăn đựng rau củ lớn
  • n

  • Cửa xoay Swing Door
  • n

Mô tả

\n

\n

\n

\n

\n

\n

\n

\n

\n

\n

\n

\n

\n

\n

\n

\n

\n

\n

\n

\n

\n

\n

\n

\n

\n

\n

\n

\n

\n

\n

\n

\n

\n

\n

\n

\n

\n

\n

\n

\n

\n

\n

\n

\n

\n

\n

\n

\n

\n

\n

\n

\n

\n

\n

\n

\n

\n

\n

\n

\n

\n

\n

\n

*Dựa trên kết quả thử nghiệm UL sử dụng phương pháp thử nghiệm nội bộ của LG, đo sự biến đổi nhiệt độ trung bình từ điểm cao nhất đến điểm thấp nhất trong khoang thực phẩm tươi giữa các model tủ lạnh LGE Tủ lạnh ngăn đá dưới GBB72NSDFN(±0,5℃), French Door GF-L570PL(±0,5℃), Side by side J811NS35(±0,5℃), Tủ lạnh ngăn đá trên B607S(±0,5℃) và Tủ lạnh ngăn đá trên B606S(±1,0℃).
\n*Thiết lập không chứa đồ và nhiệt độ bình thường. Kết quả có thể thay đổi theo mức độ sử dụng thực tế.

\n

\n

\n

\n

\n

\n

\n

*Dựa trên kết quả thử nghiệm UL bằng phương pháp thử nghiệm nội bộ của LG, so sánh thời gian cần thiết để nhiệt độ của khoang cửa bên trên giảm từ 32℃ xuống 7℃ giữa kiểu máy không có DoorCooling+ (GF-L613PL) và kiểu máy DoorCooling+ (GF-L570PL) của LGE.

\n

\n

\n

\n

\n

\n

\n

\n

\n

\n

\n

\n

\n

\n

*Bảo hành 10 năm cho máy nén tuyến tính đảo lưu (chỉ bộ phận).

\n

\n

\n

\n

\n

\n

\n

\n

\n

\n

\n

\n

\n

\n

*Ứng dụng LG SmartThinQ™ yêu cầu điện thoại thông minh tương thích với Android 4.1.2 (JellyBean) trở lên hoặc iOS 8 trở lên. Phải có kết nối dữ liệu Wi-Fi gia đình và điện thoại.

\n

\n

\n

\n

\n

\n

\n

\n

\n

\n

\n

\n

\n

\n

\n

\n

KÍCH THƯỚC

\n

\n

\n

\n

\n

DUNG TÍCH

\n

\n

    \n

  • \n

    \n

    Tổng dung tích

    \n

    594L

    \n

    \n

    \n

    Dung tích tủ lạnh

    \n

    344L

    \n

    \n

  • \n

  • \n

    \n

    Dung tích tủ đông

    \n

    250L

    \n

    \n

  • \n

\n

\n

\n

\n

KIỂU TỦ LẠNH

\n

\n

    \n

  • \n

    \n

    Kiểu tủ lạnh

    \n

    Tủ lạnh kiểu cửa Pháp

    \n

    \n

  • \n

\n

\n

\n

\n

KÍCH THƯỚC

\n

\n

    \n

  • \n

    \n

    Chiều cao (mm)

    \n

    1787

    \n

    \n

    \n

    Chiều dày – Không tính cửa (mm)

    \n

    618

    \n

    \n

  • \n

  • \n

    \n

    Chiều dày – Không tính tay nắm (mm)

    \n

    618

    \n

    \n

    \n

    Chiều dày – Tính cả cửa & tay nắm (mm)

    \n

    734

    \n

    \n

  • \n

  • \n

    \n

    Chiều rộng (mm)

    \n

    835

    \n

    \n

    \n

    Khối lượng

    \n

    104kg

    \n

    \n

  • \n

\n

\n

\n

\n

TIÊU THỤ ĐIỆN NĂNG

\n

\n

    \n

  • \n

    \n

    Tiêu thụ điện năng hàng năm

    \n

    490kWh/năm

    \n

    \n

    \n

    Định mức năng lượng

    \n

    3 sao

    \n

    \n

  • \n

\n

\n

\n

\n

ĐẶC ĐIỂM BÊN NGOÀI

\n

\n

    \n

  • \n

    \n

    Lớp sơn phủ

    \n

    Đen lì

    \n

    \n

    \n

    Bản lề ẩn

    \n

    \n

    \n

  • \n

  • \n

    \n

    Door-In-Door®

    \n

    Không

    \n

    \n

    \n

    Insta View®

    \n

    Không

    \n

    \n

  • \n

  • \n

    \n

    Máy làm đá

    \n

    Không

    \n

    \n

    \n

    Vòi nước ngoài

    \n

    Không

    \n

    \n

  • \n

  • \n

    \n

    Báo động đang mở cửa

    \n

    \n

    \n

    \n

    Chẩn đoán thông minh

    \n

    \n

    \n

  • \n

  • \n

    \n

    ThinQ®

    \n

    \n

    \n

  • \n

\n

\n

\n

\n

ĐẶC ĐIỂM BÊN TRONG(TỦ LẠNH)

\n

\n

    \n

  • \n

    \n

    Đèn bên trong

    \n

    LED

    \n

    \n

    \n

    Giá để đồ

    \n

    2 giá cố định, 1 giá có thể điều chỉnh

    \n

    \n

  • \n

  • \n

    \n

    Giỏ bên cửa

    \n

    6 giỏ cố định

    \n

    \n

    \n

    Ngăn kéo

    \n

    2 ngăn kéo đựng rau củ quả thông thường

    \n

    \n

  • \n

  • \n

    \n

    Máy khử mùi

    \n

    Có (Pure-N-Fresh)

    \n

    \n

    \n

    Loại chất làm lạnh

    \n

    R600A

    \n

    \n

  • \n

  • \n

    \n

    Loại máy nén

    \n

    Máy nén tuyến tính biến tần

    \n

    \n

    \n

    DoorCooling™

    \n

    \n

    \n

  • \n

\n

\n

\n

\n

ĐẶC ĐIỂM BÊN TRONG(TỦ ĐÔNG)

\n

\n

    \n

  • \n

    \n

    Đèn

    \n

    Có (LED)

    \n

    \n

    \n

    Ngăn kéo

    \n

    6

    \n

    \n

  • \n

\n

\n

\n

\n

BẢO HÀNH

\n

\n

    \n

  • \n

    \n

    Tủ lạnh

    \n

    2 năm

    \n

    \n

    \n

    Máy nén biến tần

    \n

    Bảo hành 10 năm*
    \n
    \n* 2 năm linh kiện và nhân công + 3 năm với hệ thống làm lạnh kín (máy nén, dàn bay hơi, máy sấy và đường ống) chỉ với linh kiện + 5 năm với máy nén (chỉ với linh kiện)

    \n

    \n

  • \n

\n

\n

\n

\n

\n

\n

\n

\n

\n

\n

\n