Mô tả
\n
\n
\n
\n
\n
\n
\n
\n
\n
LINEARCooling™
\n
\n
Giữ thực phẩm tươi ngon lâu hơn
\n
\n
Máy nén tuyến tính đảo lưu của LG giúp duy trì hình dạng và hương vị của thực phẩm tươi bằng cách làm giảm dao động nhiệt độ bên trong.
\n
\n
\n
\n
\n
\n
\n
\n
\n
\n
\n
\n
\n
\n
\n
\n
\n
\n
\n
\n
\n
Làm mát đều 24 giờ
\n
\n
Kiểm soát nhiệt độ chính xác.
\n
\n
\n
\n
\n
\n
\n
\n
\n
\n
\n
\n
\n
\n
\n
\n
\n
\n
\n
\n
\n
\n
\n
\n
\n
\n
\n
\n
\n
Door cooling
\n
\n
Làm mát nhanh hơn cho thực phẩm bảo quản tại cửa
\n
\n
Các lỗ thông hơi đặt ở trần phía trước của tủ lạnh đưa không khí lạnh đến thực phẩm được bảo quản trong các giá đỡ ở cửa phía trên. Door cooling bắt đầu 15 giây sau khi cửa đóng lại.
\n
\n
\n
\n
\n
\n
\n
\n
\n
\n
\n
\n
\n
\n
\n
\n
\n
\n
\n
\n
FRESHBalancer®
\n
\n
Điều chỉnh cài đặt độ ẩm
\n
\n
Kéo dài thời gian bảo quản của các loại trái cây và rau quả bằng cách tối ưu hóa độ ẩm trong Fresh Balancer®.
\n
\n
\n
\n
\n
\n
\n
\n
\n
\n
\n
\n
\n
\n
\n
\n
\n
\n
\n
\n
\n
Giá đỡ gấp lại 2 bước để giữ các đồ vật cao
\n
\n
Bạn có thể điều chỉnh giá đỡ bằng cách trượt vào trong khi cần giữ các chai hoặc nồi cao và cồng kềnh.
\n
\n
\n
\n
\n
\n
\n
\n
\n
\n
\n
\n
\n
\n
\n
\n
\n
\n
\n
\n
Máy nén Inverter Linear
\n
\n
Tiết kiệm năng lượng với Inverter Linear
\n
\n
Máy nén Inverter Linear giảm chuyển động và tiếng ồn hơn so với hệ thống máy nén LG thông thường, tủ lạnh ngăn đá dưới được xếp hạng năng lượng 4 ½ sao tiết kiệm năng lượng. Vì máy nén tuyến tính đảo lưu là trung tâm của tủ lạnh, chúng tôi hỗ trợ cho bộ phận này với bảo hành 10 năm* cho máy nén.
\n
\n
\n
\n
\n
\n
\n
\n
\n
\n
\n
\n
\n
*2 năm phụ tùng và nhân công cho sản phẩm + 3 năm cho hệ thống làm lạnh kín (máy nén, thiết bị tạo hơi, máy sấy và ống) chỉ phụ tùng + 5 năm cho máy nén (chỉ phụ tùng).
\n
\n
\n
\n
\n
\n
\n
\n
\n
\n
\n
\n
\n
\n
\n
Mang đến sự tiện nghi cho căn bếp của bạn
\n
\n
Tủ lạnh ngăn đá dưới với kệ gấp 2 bước để dự trữ chai lọ cao và đèn LED dịu nhẹ cung cấp ánh sáng tối ưu cho khoang chứa bên trong.
\n
\n
\n
\n
\n
\n
\n
\n
\n
\n
\n
\n
\n
\n
\n
\n
\n
\n
DUNG TÍCH
\n
\n
-
\n
-
\n
-
\n
- Tổng dung tích
- 454L
\n
\n
\n
-
\n
- Dung tích tủ lạnh
- 299L
\n
\n
\n
-
\n
-
\n
- Dung tích tủ đông
- 155L
\n
\n
\n
\n
\n
\n
\n
\n
\n
KIỂU TỦ LẠNH
\n
\n
-
\n
-
\n
-
\n
- Kiểu tủ lạnh
- Tủ lạnh gắn đáy
\n
\n
\n
\n
\n
\n
\n
\n
KÍCH THƯỚC
\n
\n
-
\n
-
\n
-
\n
- Chiều cao (mm)
- 1720
\n
\n
\n
-
\n
- Chiều sâu – Không có cửa (mm)
- 595
\n
\n
\n
-
\n
-
\n
- Chiều sâu – Không có tay cầm (mm)
- 700
\n
\n
\n
-
\n
- Chiều sâu – Có cửa và tay cầm (mm)
- 700
\n
\n
\n
-
\n
-
\n
- Chiều rộng (mm)
- 700
\n
\n
\n
-
\n
- Trọng lượng
- 84kg
\n
\n
\n
\n
\n
\n
\n
\n
\n
\n
TIÊU THỤ NĂNG LƯỢNG
\n
\n
-
\n
-
\n
-
\n
- Tiêu thụ năng lượng mỗi năm
- 300kWh/năm
\n
\n
\n
-
\n
- Xếp hạng năng lượng
- 4½ Sao
\n
\n
\n
\n
\n
\n
\n
\n
TÍNH NĂNG BÊN NGOÀI
\n
\n
-
\n
-
\n
-
\n
- Mặt ngoài
- Màu đen mờ
\n
\n
\n
-
\n
- Máy cấp nước
- Có
\n
\n
\n
-
\n
-
\n
- Bản lề ẩn
- Có
\n
\n
\n
-
\n
- Âm báo cửa mở
- Có (Chỉ tủ lạnh)
\n
\n
\n
-
\n
-
\n
- Chẩn đoán thông minh
- Có
\n
\n
\n
-
\n
- Cửa đảo chiều
- Có
\n
\n
\n
\n
\n
\n
\n
\n
\n
\n
TÍNH NĂNG BÊN TRONG (TỦ LẠNH)
\n
\n
-
\n
-
\n
-
\n
- Đèn bên trong
- LED
\n
\n
\n
-
\n
- Giá đỡ
- 1 cố định, 3 điều chỉnh (1 giá đỡ gấp lại)
\n
\n
\n
-
\n
-
\n
- Giá đỡ ở cửa
- 6 cố định
\n
\n
\n
-
\n
- Ngăn kéo
- 1 Ngăn để rau cân bằng độ ẩm
\n
\n
\n
-
\n
-
\n
- Loại chất làm lạnh
- R600a
\n
\n
\n
-
\n
- Loại máy nén
- Máy nén tuyến tính đảo lưu
\n
\n
\n
-
\n
-
\n
- DoorCooling™
- Có
\n
\n
\n
\n
\n
\n
\n
\n
\n
\n
\n
TÍNH NĂNG BÊN TRONG (TỦ ĐÔNG)
\n
\n
-
\n
-
\n
-
\n
- Ngăn kéo
- 3
\n
\n
\n
-
\n
- Khay đá xoắn cùng với khoang chứa đá
- Có
\n
\n
\n
\n
\n
\n
\n
\n
BẢO HÀNH
\n
\n
-
\n
-
\n
-
\n
- Tủ lạnh
- 2 năm
\n
\n
\n
-
\n
- Máy nén đảo lưu
- Bảo hành phụ tùng 10 năm*
\n* 2 năm phụ tùng và nhân công + 3 năm cho hệ thống làm lạnh kín (máy nén, thiết bị tạo hơi, máy sấy và ống) chỉ phụ tùng + 5 năm cho máy nén (chỉ phụ tùng)
\n
\n
\n
\n
\n
\n
\n
\n
\n
\n
\n
\n