LG Inverter Linear™ Tủ lạnh ngăn đá dưới (Đen) GR-D405MC

    n

  • Công nghệ làm mát LINEARCooling™
  • n

  • Làm mát từ cửa tủ Door Cooling+™
  • n

  • Ngăn cân bằng ẩm FRESHBalancer™
  • n

  • Ngăn lấy nước ngoài
  • n

  • Giá đỡ thu gọn
  • n

  • Ngăn đựng rau củ lớn
  • n

Mô tả

\n

\n

\n

\n

\n

\n

\n

\n

\n

\n

\n

\n

\n

\n

\n

\n

\n

\n

\n

\n

\n

\n

\n

\n

\n

\n

\n

\n

\n

\n

\n

\n

\n

\n

\n

\n

\n

\n

\n

\n

\n

\n

\n

\n

\n

\n

\n

\n

\n

*2 năm phụ tùng và nhân công cho sản phẩm + 3 năm cho hệ thống làm lạnh kín (máy nén, thiết bị tạo hơi, máy sấy và ống) chỉ phụ tùng + 5 năm cho máy nén (chỉ phụ tùng).

\n

\n

\n

\n

\n

\n

\n

\n

\n

\n

\n

\n

\n

\n

\n

\n

\n

\n

\n

\n

\n

\n

\n

\n

\n

\n

\n

\n

\n

\n

KÍCH THƯỚC

\n

\n

\n

\n

DUNG TÍCH

\n

\n

    \n

  • \n

    \n

    Tổng dung tích

    \n

    454L

    \n

    \n

    \n

    Dung tích tủ lạnh

    \n

    299L

    \n

    \n

  • \n

  • \n

    \n

    Dung tích tủ đông

    \n

    155L

    \n

    \n

  • \n

\n

\n

\n

\n

KIỂU TỦ LẠNH

\n

\n

    \n

  • \n

    \n

    Kiểu tủ lạnh

    \n

    Tủ lạnh gắn đáy

    \n

    \n

  • \n

\n

\n

\n

\n

KÍCH THƯỚC

\n

\n

    \n

  • \n

    \n

    Chiều cao (mm)

    \n

    1720

    \n

    \n

    \n

    Chiều sâu – Không có cửa (mm)

    \n

    595

    \n

    \n

  • \n

  • \n

    \n

    Chiều sâu – Không có tay cầm (mm)

    \n

    700

    \n

    \n

    \n

    Chiều sâu – Có cửa và tay cầm (mm)

    \n

    700

    \n

    \n

  • \n

  • \n

    \n

    Chiều rộng (mm)

    \n

    700

    \n

    \n

    \n

    Trọng lượng

    \n

    84kg

    \n

    \n

  • \n

\n

\n

\n

\n

TIÊU THỤ NĂNG LƯỢNG

\n

\n

    \n

  • \n

    \n

    Tiêu thụ năng lượng mỗi năm

    \n

    300kWh/năm

    \n

    \n

    \n

    Xếp hạng năng lượng

    \n

    4½ Sao

    \n

    \n

  • \n

\n

\n

\n

\n

TÍNH NĂNG BÊN NGOÀI

\n

\n

    \n

  • \n

    \n

    Mặt ngoài

    \n

    Màu đen mờ

    \n

    \n

    \n

    Máy cấp nước

    \n

    \n

    \n

  • \n

  • \n

    \n

    Bản lề ẩn

    \n

    \n

    \n

    \n

    Âm báo cửa mở

    \n

    Có (Chỉ tủ lạnh)

    \n

    \n

  • \n

  • \n

    \n

    Chẩn đoán thông minh

    \n

    \n

    \n

    \n

    Cửa đảo chiều

    \n

    \n

    \n

  • \n

\n

\n

\n

\n

TÍNH NĂNG BÊN TRONG (TỦ LẠNH)

\n

\n

    \n

  • \n

    \n

    Đèn bên trong

    \n

    LED

    \n

    \n

    \n

    Giá đỡ

    \n

    1 cố định, 3 điều chỉnh (1 giá đỡ gấp lại)

    \n

    \n

  • \n

  • \n

    \n

    Giá đỡ ở cửa

    \n

    6 cố định

    \n

    \n

    \n

    Ngăn kéo

    \n

    1 Ngăn để rau cân bằng độ ẩm

    \n

    \n

  • \n

  • \n

    \n

    Loại chất làm lạnh

    \n

    R600a

    \n

    \n

    \n

    Loại máy nén

    \n

    Máy nén tuyến tính đảo lưu

    \n

    \n

  • \n

  • \n

    \n

    DoorCooling™

    \n

    \n

    \n

  • \n

\n

\n

\n

\n

TÍNH NĂNG BÊN TRONG (TỦ ĐÔNG)

\n

\n

    \n

  • \n

    \n

    Ngăn kéo

    \n

    3

    \n

    \n

    \n

    Khay đá xoắn cùng với khoang chứa đá

    \n

    \n

    \n

  • \n

\n

\n

\n

\n

BẢO HÀNH

\n

\n

    \n

  • \n

    \n

    Tủ lạnh

    \n

    2 năm

    \n

    \n

    \n

    Máy nén đảo lưu

    \n

    Bảo hành phụ tùng 10 năm*
    \n* 2 năm phụ tùng và nhân công + 3 năm cho hệ thống làm lạnh kín (máy nén, thiết bị tạo hơi, máy sấy và ống) chỉ phụ tùng + 5 năm cho máy nén (chỉ phụ tùng)

    \n

    \n

  • \n

\n

\n

\n

\n

\n

\n

\n

\n

\n

\n

\n