Mô tả
\n
\n
\n
\n
\n
\n
\n
\n
\n
\n
\n
\n
\n
\n
\n
\n
\n
\n
\n
\n
\n
\n
\n
\n
\n
\n
\n
\n
DoorCooling+™
\n
\n
Làm mát đều và nhanh hơn mọi nơi
\n
\n
LG DoorCooling+™ giúp cho nhiệt độ bên trong đều hơn và làm mát nhanh hơn 35% so với hệ thống làm mát thông thường. Hệ thống này làm giảm đáng kể sự chênh lệch nhiệt độ giữa phần bên trong và phía cửa của khoang làm mát.
\n
\n
\n
\n
\n
\n
\n
\n
\n
\n
\n
\n
\n
\n
\n
\n
\n
\n
\n
\n
Moist Balance Crisper™
\n
\n
Mức độ ẩm tối ưu
\n
\n
Hơi ẩm quá nhiều thoát ra từ thực phẩm và sau đó ngưng tụ lại trên lưới, vì vậy việc duy trì mức độ cân bằng hơi ẩm thích hợp trong tủ lạnh nhiều hơn lên đến 20%.
\n
\n
\n
\n
\n
\n
\n
\n
\n
\n
\n
\n
\n
\n
\n
\n
\n
\n
\n
\n
Nhiều luồng khí
\n
\n
Làm mát nhanh và đều
\n
\n
Khí làm mát được cấp đến mọi góc của tủ lạnh với nhiều cửa thoát khí lạnh.
\n
\n
\n
\n
\n
\n
\n
\n
\n
\n
\n
\n
\n
\n
\n
\n
\n
\n
\n
\n
Tiết kiệm năng lượng với máy nén Smart Inverter
\n
\n
\n
\n
\n
\n
\n
\n
\n
\n
\n
\n
\n
\n
\n
\n
\n
\n
\n
\n
\n
\n
\n
\n
\n
\n
\n
\n
\n
\n
\n
\n
NatureFRESH™
\n
\n
Thỏa mãn giác quan của bạn với NatureFRESH™
\n
\n
Thưởng thức thực phẩm tươi ngon. Thỏa mãn giác quan của bạn cho một trải nghiệm ăn uống thật vui vẻ.
\n
\n
\n
\n
\n
\n
\n
\n
\n
\n
\n
\n
\n
\n
\n
\n
\n
\n
\n
\n
LINEARCooling™
\n
\n
Giữ thực phẩm tươi ngon lâu hơn
\n
\n
Máy nén tuyến tính đảo lưu của LG giảm sự biến động của nhiệt độ, giúp duy trì hình thức và hương vị của sản phẩm tươi lâu hơn.
\n
\n
\n
\n
\n
\n
\n
\n
\n
\n
\n
\n
\n
\n
\n
\n
\n
\n
\n
\n
\n
\n
\n
\n
\n
\n
\n
\n
\n
\n
Làm mát đều 24 giờ
\n
\n
\n
\nKiểm soát nhiệt độ chính xác.
\n
\n
\nKiểm soát nhiệt độ chính xác.
\n
\n
\n
\n
\n
\n
\n
\n
\n
\n
\n
\n
\n
\n
\n
*Dựa trên kết quả thử nghiệm UL sử dụng phương pháp thử nghiệm nội bộ của LG, đo sự biến đổi nhiệt độ trung bình từ đỉnh đến đỉnh trong khoang thực phẩm tươi giữa các kiểu máy của LGE Máy đông lạnh đặt bên dưới GBB72NSDFN(±0,5℃), Cửa kiểu Pháp GF-L570PL(±0,5℃), Cửa đôi J811NS35(±0,5℃), Máy đông lạnh đặt bên trên B607S(±0,5℃) và Máy đông lạnh đặt bên trên B606S(±1,0℃).
\n*Thiết lập không chứa đồ và nhiệt độ bình thường. Kết quả có thể thay đổi theo mức độ sử dụng thực tế.
\n*Thiết lập không chứa đồ và nhiệt độ bình thường. Kết quả có thể thay đổi theo mức độ sử dụng thực tế.
\n
\n
\n
\n
\n
\n
\n
*Dựa trên thử nghiệm UL so sánh thời gian làm mát của khoang cửa từ 32℃ xuống 5℃ giữa các kiểu máy làm mát ở cửa và không làm mát ở cửa B607S của LGE, theo phương pháp thử nghiệm nội bộ của LG.
\n
\n
\n
\n
\n
\n
\n
\n
\n
\n
\n
\n
\n
\n
\n
Tiết kiệm năng lượng với máy nén Smart Inverter
\n
\n
\n
\n
\n
\n
\n
\n
\n
\n
\n
\n
\n
\n
\n
\n
\n
\n
THÔNG SỐ CƠ BẢN
\n
\n
-
\n
-
\n
-
\n
- Dung lượng (ISO)
- 315ℓ
\n
\n
\n
-
\n
- Kích thước (RxCxS, mm)
- 600 × 1,700 × 652
\n
\n
\n
-
\n
-
\n
- Hoàn thiện
- Black Steel
\n
\n
\n
\n
\n
\n
\n
\n
\n
\n
\n
\n
\n
\n
\n
\n
\n