TV LG 8K NanoCell – 75NANO95TNA

    n

  • Độ phân giải 8K
  • n

  • Công nghệ NanoCell – cho màu sắc thuần khiết
  • n

  • Bộ xử lý Quad Core 8K
  • n

  • Tính năng làm mờ cục bộ
  • n

Mô tả

\n

\n

\n

\n

\n

\n

\n

\n

\n

\n

\n

\n

\n

\n

\n

\n

\n

Bộ xử lý AI 8K α9 thế hệ thứ 3

\n

\n

Chuyển đổi nâng cấp các nội dung 8K tối ưu

\n

\n

Với khả năng học tập chuyên sâu, bộ xử lý AI 8K α9 thế hệ thứ 3 phân tích nội dung bạn đang xem và nâng cấp chất lượng để mang đến trải nghiệm xem ấn tượng nhất. Tất cả các điều chỉnh đều tự động, hỗ trợ cho việc tăng cường chất lượng hình và âm thanh, để mỗi trải nghiệm xem đều trở nên ngoạn mục nhất.

\n

\n

\n

\n

\n

\n

Chip Alpha 9 gắn trên bo mạch chủ TV

\n

\n

\n

\n

\n

\n

\n

\n

\n

\n

\n

\n

Xem màu sắc thuần khiết với sự dễ chịu cho mắt

\n

\n

\n
\nTV LG NanoCell đã nhận được chứng nhận “Không có nguy cơ LED quang sinh học” từ Underwriters Laboratories (UL), đảm bảo đôi mắt của bạn được bảo vệ tránh ánh sáng có hại phát ra.
\n
\n

\n

\n

\n

\n

\n

\n

Hình ảnh khu rừng trên màn hình TV

\n

\n

\n

\n

\n

\n

\n

\n

\n

\n

\n

\n

\n

\n

\n

1) Dấu xác minh UL được chứng nhận cho LG NanoCell 65NANO90, 65NANO80.
\n2) Ủy ban Kỹ thuật Điện Quốc tế

\n

\n

\n

\n

\n

\n

\n

\n

\n

\n

\n

\n

\n

\n

*Hình ảnh mô phỏng.
\n*Công nghệ thông thường đề cập tới LG UHD TV không có công nghệ NanoCell.

\n

\n

\n

\n

\n

\n

\n

\n

\n

\n

\n

Màu sắc thuần khiết, mảnh ghép hoàn thiện chất lượng 8K trên màn hình lớn

\n

\n

TV NanoCell truyền tải trải nghiệm xem tuyệt đỉnh với màn hình kích thước lớn. Màu sắc thuần khiết được nâng cấp bởi công nghệ NanoCell sẽ mang đến chất lượng hình ảnh vượt bậc với chất lượng 8K

\n

\n

\n

\n

\n

\n

TV màn hình lớn hiển thị hình ảnh thiên nhiên tuyệt đẹp

\n

\n

\n

\n

\n

\n

\n

\n

\n

\n

\n

\n

\n

\n

\n

\n

\n

\n

\n

\n

\n

\n

\n

\n

\n

\n

\n

\n

\n

*Logo FILMMAKER MODE™ là thương hiệu của UHD Alliance, Inc.

\n

\n

\n

\n

\n

\n

\n

\n

\n

\n

\n

\n

\n

\n

\n

\n

\n

\n

\n

\n

\n

\n

\n

\n

\n

\n

\n

\n

*Apple, logo Apple và Apple TV là các nhãn hiệu của Apple Inc., được đăng ký tại Hoa Kỳ và các quốc gia khác. Apple TV + là nhãn hiệu của Apple Inc.

\n

\n

\n

\n

\n

\n

\n

\n

\n

\n

\n

\n

\n

\n

*Apple, logo Apple và Apple TV là các nhãn hiệu của Apple Inc., được đăng ký tại Hoa Kỳ và các quốc gia khác. Apple TV là thương hiệu của Apple Inc.

\n

\n

\n

\n

\n

\n

\n

\n

\n

\n

\n

\n

\n

\n

\n

\n

\n

\n

\n

\n

\n

\n

\n

\n

\n

\n

\n

\n

*Hình ảnh mô phỏng.

\n

\n

\n

\n

\n

\n

\n

\n

\n

\n

\n

\n

\n

\n

\n

\n

\n

\n

\n

\n

\n

*Hình ảnh màn hình mô phỏng.

\n

\n

\n

\n

\n

\n

\n

\n

\n

\n

\n

\n

\n

\n

\n

\n

\n

\n

\n

\n

\n

\n

\n

\n

\n

\n

\n

\n

*Dịch vụ hỗ trợ có thể khác nhau tùy từng quốc gia.

\n

\n

\n

\n

\n

\n

\n

\n

\n

\n

\n

\n

\n

\n

*Hiện đã có kết nối với loa LG. Loa của các nhãn hiệu khác có thể không tương thích nếu không đáp ứng được thông số kỹ thuật.

\n

\n

\n

\n

\n

\n

\n

\n

\n

\n

\n

\n

\n

\n

*Dịch vụ được hỗ trợ có thể khác nhau tùy theo quốc gia.
\n*Tên tính năng trên các cài đặt có thể khác nhau giữa các phiên bản HĐH TV.

\n

\n

\n

\n

\n

\n

\n

\n

\n

\n

\n

\n

\n

\n

\n

\n

\n

\n

\n

\n

\n

*Giao diện người dùng trên màn hình có thể khác với ứng dụng thực tế.

\n

\n

\n

\n

\n

\n

\n

\n

\n

\n

\n

\n

\n

\n

\n

\n

\n

\n

\n

\n

\n

\n

\n

\n

THÔNG SỐ TẤM NỀN

\n

\n

    \n

  • \n

    \n

    Loại màn hình hiển thị

    \n

    8K NanoCell

    \n

    \n

    \n

    Kích thước

    \n

    75

    \n

    \n

  • \n

  • \n

    \n

    Độ phân giải

    \n

    7680 x 4320

    \n

    \n

    \n

    Màn hình NanoCell

    \n

    \n

    \n

  • \n

  • \n

    \n

    Tấm nền IPS

    \n

    \n

    \n

    \n

    Góc xem rộng

    \n

    Có (Wide Viewing Angle)

    \n

    \n

  • \n

  • \n

    \n

    Dải màu rộng

    \n

    Nano Color

    \n

    \n

    \n

    Tỷ màu sắc

    \n

    \n

    \n

  • \n

  • \n

    \n

    Dimming

    \n

    Full Array Dimming

    \n

    \n

    \n

    Tăng cường sáng Ultra Luminance

    \n

    Ultra Luminance Pro

    \n

    \n

  • \n

  • \n

    \n

    Tần số quét TruMotion

    \n

    TM100 (Refresh Rate 50Hz)

    \n

    \n

  • \n

\n

\n

\n

\n

CHẤT LƯỢNG HÌNH ẢNH

\n

\n

    \n

  • \n

    \n

    Bộ xử lý

    \n

    α9 AI 8K thế hệ thứ 3

    \n

    \n

    \n

    AI Picture / Pro

    \n

    AI Picture Pro

    \n

    \n

  • \n

  • \n

    \n

    Nâng cấp hình ảnh chân dung

    \n

    AI Picture Pro – Face Enhancing

    \n

    \n

    \n

    Nâng cấp hình ảnh bởi AI

    \n

    AI 8K Upscaling

    \n

    \n

  • \n

  • \n

    \n

    Tự động lựa chọn thể loại (SDR/HDR/ Dolby HDR)

    \n

    Có (SDR/HDR/Dolby HDR)

    \n

    \n

    \n

    Nâng cấp hình ảnh

    \n

    Image Enhacing on SQM

    \n

    \n

  • \n

  • \n

    \n

    Tự động điều chỉnh độ sáng bởi AI

    \n

    \n

    \n

    \n

    HDR

    \n

    Cinema HDR

    \n

    \n

  • \n

  • \n

    \n

    Dolby Vision IQ (RF / HDMI / CP / USB)

    \n

    Có/Có/Có (4K/2K)

    \n

    \n

    \n

    HDR10 Pro

    \n

    Có (4K/2K)

    \n

    \n

  • \n

  • \n

    \n

    HLG

    \n

    Có (4K/2K)

    \n

    \n

    \n

    HDR Effect

    \n

    Có (4K/2K)

    \n

    \n

  • \n

  • \n

    \n

    Dynamic Tone Mapping / Pro

    \n

    HDR Dynamic Tone Mapping

    \n

    \n

    \n

    FILMMAKER MODE ™

    \n

    \n

    \n

  • \n

  • \n

    \n

    Nâng cấp chất lượng hình ảnh

    \n

    8K Upscaler

    \n

    \n

    \n

    HEVC (Video Decoder)

    \n

    8K@60p, 10bit
    \n4K@60p, 10bit

    \n

    \n

  • \n

  • \n

    \n

    VP9 (Video Decoder)

    \n

    4K@60P, 10bit

    \n

    \n

    \n

    AV1

    \n

    8K@60p, 10bit
    \n4K@60p, 10bit

    \n

    \n

  • \n

  • \n

    \n

    Tự động tinh chỉnh

    \n

    \n

    \n

  • \n

\n

\n

\n

\n

CÔNG NGHỆ ÂM THANH

\n

\n

    \n

  • \n

    \n

    Loa ngoài / Hệ thống loa

    \n

    40W/2.2ch

    \n

    \n

    \n

    DOLBY ATMOS

    \n

    \n

    \n

  • \n

  • \n

    \n

    AI Sound / Pro

    \n

    AI Sound Pro

    \n

    \n

    \n

    AI Acoustic Tuning

    \n

    \n

    \n

  • \n

  • \n

    \n

    Chế độ âm thanh vòm – Surround mode

    \n

    Ultra Surround

    \n

    \n

    \n

    Chế độ lọc thoại – Clear Voice

    \n

    Clear Voice IV

    \n

    \n

  • \n

  • \n

    \n

    Bluetooth Surround Ready

    \n

    Có (Kết nối Bluetooth)

    \n

    \n

    \n

    WiSA Speakers

    \n

    \n

    \n

  • \n

  • \n

    \n

    Đồng bộ âm thanh – LG Sound Sync

    \n

    Có (Kết nối Bluetooth)

    \n

    \n

    \n

    Chia sẻ âm thanh

    \n

    \n

    \n

  • \n

\n

\n

\n

\n

TÍNH NĂNG AI

\n

\n

    \n

  • \n

    \n

    LG ThinQ

    \n

    \n

    \n

    \n

    Nhận diện mệnh lệnh giọng nói – Intelligent Voice Recognition

    \n

    \n

    \n

  • \n

  • \n

    \n

    Tìm kiếm bằng giọng nói – LG Voice Search

    \n

    \n

    \n

    \n

    Google Assistant

    \n

    \n

    \n

  • \n

  • \n

    \n

    Bảng điều khiển nhà

    \n

    \n

    \n

    \n

    Loa tương thích thông minh – Smart Speaker Compatible

    \n

    \n

    \n

  • \n

  • \n

    \n

    LG Smart Speaker (WK7,WK9)

    \n

    \n

    \n

    \n

    Kết nối di động – Mobile Connectivity

    \n

    \n

    \n

  • \n

  • \n

    \n

    Chia sẻ màn hình – Screen share

    \n

    \n

    \n

    \n

    Kho ứng dụng ThinQ

    \n

    \n

    \n

  • \n

  • \n

    \n

    Chế độ rảnh tay (Nhận diện giọng nói từ xa)

    \n

    \n

    \n

  • \n

\n

\n

\n

\n

TÍNH NĂNG THÔNG MINH

\n

\n

    \n

  • \n

    \n

    Hệ điều hành (OS)

    \n

    webOS Smart TV

    \n

    \n

    \n

    Số nhân CPU

    \n

    Quad

    \n

    \n

  • \n

  • \n

    \n

    Điều khiển thông minh – Magic Remote Control

    \n

    Built-In

    \n

    \n

    \n

    Truy cập nhanh – Quick Access

    \n

    \n

    \n

  • \n

  • \n

    \n

    360° VR Play

    \n

    \n

    \n

    \n

    Tìm kiếm nội dung liên quan

    \n

    \n

    \n

  • \n

  • \n

    \n

    Kho ảnh nghệ thuật

    \n

    \n

    \n

    \n

    Cửa hàng LG

    \n

    \n

    \n

  • \n

  • \n

    \n

    Trình duyệt web

    \n

    \n

    \n

    \n

    Chặn quyền truy cập các web độc hại

    \n

    \n

    \n

  • \n

  • \n

    \n

    Chế độ khách sạn

    \n

    \n

    \n

    \n

    Thông báo về thể thao – Sport Alert

    \n

    \n

    \n

  • \n

\n

\n

\n

\n

KẾT NỐI

\n

\n

    \n

  • \n

    \n

    HDMI

    \n

    4 (HDMI 2.1)

    \n

    \n

    \n

    USB

    \n

    3

    \n

    \n

  • \n

  • \n

    \n

    LAN

    \n

    \n

    \n

    \n

    Cổng kết nối tai nghe

    \n

    \n

    \n

  • \n

  • \n

    \n

    IR Blaster

    \n

    \n

    \n

    \n

    Wifi

    \n

    Có (802.11ac)

    \n

    \n

  • \n

  • \n

    \n

    Bluetooth

    \n

    Có (V5.0)

    \n

    \n

  • \n

\n

\n

\n

\n

POWER & GREEN

\n

\n

    \n

  • \n

    \n

    Nguồn cấp điện

    \n

    AC 100~240V 50-60Hz

    \n

    \n

    \n

    Tiêu thụ điện trong chế độ chờ

    \n

    Dưới 0.5W

    \n

    \n

  • \n

  • \n

    \n

    Chế độ tiết kiệm năng lượng

    \n

    \n

    \n

    \n

    Bộ cảm biến chiếu sang

    \n

    \n

    \n

  • \n

\n

\n

\n

\n

KÍCH THƯỚC & TRỌNG LƯỢNG

\n

\n

    \n

  • \n

    \n

    Kích thước mm (không có chân đế) (R x C x S)

    \n

    1677 x 966 x 69.8

    \n

    \n

    \n

    Kích thước mm (có chân đế) (R x C x S)

    \n

    1677 x 1025 x 361

    \n

    \n

  • \n

  • \n

    \n

    Trọng lượng kg (không có chân đế)

    \n

    37.5

    \n

    \n

    \n

    Trọng lượng kg (có chân đế)

    \n

    38.2

    \n

    \n

  • \n

\n

\n

\n

\n

\n

\n

\n

\n

\n

\n