Mô tả
MUA NGAY
\n
\n
\n
\n
\n
\n
\n
Loại bỏ nếp nhăn và mùi khó chịu
\n
\n
\ntươi mới và thơm phức!
\n
\n
\n
\n
\n
\n
\n
\n
\n
\n
\n
Khử trùng hiệu quả
\n
\n
\n
\n
\n
\n
\n
\n
\n
\n
\n
\n
\n
Chăm sóc quần áo bằng hơi nước TrueSteam™
\n
\n
\n
\n
\n
\n
\n
\n
\n
\n
\n
\n
\n
\n
\n
\n
\n
\n
\n
\n
Tạo nếp ly quần hoàn hảo
\n
\n
\nViệc chăm sóc và giữ nếp quần âu trở nên
\nnhanh chóng và dễ dàng.
\n
\n
\n
\n
\n
\n
\n
\n
\n
\n
\n
\n
Ngăn ngừa co rút và hư hỏng quần áo
\n
\n
\n
\n
\n
\n
\n
\n
\n
\n
\n
\n
\n
\n
Làm tươi mới
\ncả không gian nhà bạn
\n
\n
\nLG Styler còn giúp không gian nhà bạn
\nluôn tươi mới và sạch sẽ
\n
\n
\n
\n
\n
\n
\n
\n
\n
\n
\n
\n
Kết Nối Thông Minh với WiFi
\n
\n
\n
\n
\n
\n
\n
\n
\n
\n
\n
\n
LG Styler – Cho cuộc sống
\nkhỏe mạnh hơn
\n
\n
\nViệc làm sạch quần áo cũng quan trọng như việc bạn rửa tay mỗi ngày.
\nHãy giữ quần áo của bạn luôn sạch tinh tươm với LG Styler.
\n
\n
\n
\n
\n
\n
\n
\n
\n
\n
\n
\n
\n
\n
\n
\n
\n
\n
\n
\n
\n
\n
\n
\n
\n
\n
\n
\n
\n
\n
\n* Bình xả (1,5 Lít) có thể bị đầy nước trước khi kết thúc chế độ hút ẩm tùy thuộc vào môi trường.
\n* Kết quả thử nghiệm của LG (Có thể thay đổi ±10% tùy máy).
\n* Thời gian sử dụng chế độ hút ẩm là 2 giờ.
\n
CƠ BẢN
\n
-
\n
-
\n
-
\n
- Dung tích
- 5,2kg
\n
\n
\n
-
\n
- Khối lượng quần áo
- 3 áo + 1 quần
\n
\n
\n
-
\n
-
\n
- Điều khiển / Màn hình
- Cảm ứng
\n
\n
\n
-
\n
- Tiếng ồn (dB)
- 40
\n
\n
\n
-
\n
-
\n
- Số vòng quay trên phút (Phút/Mắc áo)
- 180
\n
\n
\n
-
\n
- Năng lượng tiêu thụ
- 1850W (Với chế độ Refresh (Làm mới), mức độ Normal (Bình thường))
\n
\n
\n
\n
\n
\n
\n
\n
\n
CHẾ ĐỘ REFRESH (LÀM MỚI) (PHÚT)
\n
-
\n
-
\n
-
\n
- Heavy (Mạnh) (59)
- Có
\n
\n
\n
-
\n
- Normal (Bình thường) (39)
- Có
\n
\n
\n
-
\n
-
\n
- Light (Nhẹ) (20)
- Có
\n
\n
\n
\n
\n
\n
\n
\n
CHẾ ĐỘ SPECIAL CARE (CHĂM SÓC ĐẶC BIỆT) (PHÚT)
\n
-
\n
-
\n
-
\n
- Suits/Coats (Vest / Áo khoác) (34)
- Có
\n
\n
\n
-
\n
- Wool / Knit (Đồ len / dệt) (27)
- Có
\n
\n
\n
-
\n
-
\n
- Sports Wear (Đồ thể thao) (54)
- Có
\n
\n
\n
-
\n
- Các chế độ ở phần Downloaded (tải xuống) (Thời gian thay đổi tùy vào chế độ)
- Có
\n
\n
\n
\n
\n
\n
\n
\n
CHẾ ĐỘ SANITARY (KHỬ TRÙNG) (PHÚT)
\n
-
\n
-
\n
-
\n
- Normal (Bình thường) (83)
- Có
\n
\n
\n
-
\n
- Bedding (Chăn ga) (93)
- Có
\n
\n
\n
-
\n
-
\n
- Fine dust (Bụi siêu vi) (53)
- Có
\n
\n
\n
-
\n
- Heavy duty (Khử trùng mạnh) (113)
- Có
\n
\n
\n
\n
\n
\n
\n
\n
DOWNLOAD CYCLE (CÁC CHẾ ĐỘ TẢI XUỐNG)
\n
-
\n
-
\n
-
\n
- Dry Wool / Knitted (Làm khô đồ len / dệt) (150)
- Có
\n
\n
\n
-
\n
- Dress Shirts (Váy áo sơ mi) (112)
- Có
\n
\n
\n
-
\n
-
\n
- Rainy Days (Bị ẩm do nước mưa) (120)
- Có
\n
\n
\n
-
\n
- Baby Clothing Sterilization (Khử trùng quần áo trẻ em) (84)
- Có
\n
\n
\n
-
\n
-
\n
- Doll Sterilization (Khử trùng búp bê)(93)
- Có
\n
\n
\n
-
\n
- Suits / Uniforms(Vest/ Đồng phục) (83)
- Có
\n
\n
\n
-
\n
-
\n
- Blanket Warm up (Làm ấm chăn) (30)
- Có
\n
\n
\n
-
\n
- Coat Warm up (Làm ấm áo khoác) (10)
- Có
\n
\n
\n
-
\n
-
\n
- Fur / Leather Care (Chăm sóc đồ lông thú/da) (30)
- Có
\n
\n
\n
-
\n
- Jean Care (Chăm sóc jeans) (98)
- Có
\n
\n
\n
-
\n
-
\n
- Down Jacket Care (Chăm sóc áo lông vũ) (59)
- Có
\n
\n
\n
-
\n
- Trouser Wrinkle Care (Xử lý các vết nhăn trên quần) (64)
- Có
\n
\n
\n
-
\n
-
\n
- Scarf Care (Chăm sóc khăn quàng) (23)
- Có
\n
\n
\n
-
\n
- Quiet care (Chế độ yên tĩnh) (120)
- Có
\n
\n
\n
-
\n
-
\n
- School Uniform Care (Chăm sóc đồng phục học sinh) (69)
- Có
\n
\n
\n
-
\n
- Refreshing stored items (Làm mới trang phục cất lâu trong tủ) (34)
- Có
\n
\n
\n
-
\n
-
\n
- Static Removal (Khử tĩnh điện) (10)
- Có
\n
\n
\n
\n
\n
\n
\n
\n
\n
\n
\n
\n
\n
\n
\n
GENTLE DRY (LÀM KHÔ NHẸ NHÀNG)
\n
-
\n
-
\n
-
\n
- Normal (Bình thường)
- Có (90)
\n
\n
\n
-
\n
- Rain / Snow (Mưa / Tuyết)
- Có (51)
\n
\n
\n
-
\n
-
\n
- Dehumidify (Hút ẩm)
- Có (120 – 240)
\n
\n
\n
\n
\n
\n
\n
\n
PHỤ KIỆN
\n
-
\n
-
\n
-
\n
- Mắc áo
- 2EA
\n
\n
\n
-
\n
- Mắc quần
- 1EA
\n
\n
\n
-
\n
-
\n
- Giữ nếp ly quần âu
- 1EA
\n
\n
\n
-
\n
- Giá để đồ di động
- 1EA
\n
\n
\n
-
\n
-
\n
- Khay hứng nước
- 1EA
\n
\n
\n
\n
\n
\n
\n
\n
\n
CÔNG NGHỆ THÔNG MINH
\n
-
\n
-
\n
-
\n
- Smart Diagnosis™ (Chuẩn đoán thông minh)
- 3
\n
\n
\n
\n
\n
\n
\n
WIFI
\n
-
\n
-
\n
-
\n
- Điều khiển từ xa
- Có
\n
\n
\n
-
\n
- Theo dõi công suất sử dụng
- Có
\n
\n
\n
-
\n
-
\n
- Smart Diagnosis™ (Chuẩn đoán thông minh)
- Có
\n
\n
\n
-
\n
- Chế độ tải xuống
- Có
\n
\n
\n
\n
\n
\n
\n
\n
KÍCH THƯỚC
\n
-
\n
-
\n
-
\n
- Sản phẩm (RxCxS)
- 445 x 1850 x 585 mm
\n
\n
\n
\n
\n
\n
\n
\n
\n
\n
\n