Tủ chăm sóc quần áo thông minh LG Styler Màu nâu – S3RF

    n

  • Làm mới, loại bỏ nếp nhăn và mùi khó chịu
  • n

  • Khử trùng hiệu quả
  • n

  • Công nghệ giặt hơi nước cao cấp TrueSteam™ giảm nhăn, diệt khuẩn, ngăn dị ứng
  • n

  • Chăm sóc quần âu – tạo nếp ly quần hoàn hảo
  • n

  • Làm khô nhẹ nhàng – Ngăn ngừa co rút và hư hỏng quần áo
  • n

  • Hút ẩm – Làm tươi mới cả không gian nhà bạn
  • n

Mã: S3RF Danh mục: ,

Mô tả

\n

\n

\n

\n

MUA NGAY

\n

\n

\n

\n

\n

\n

\n

\n

\n

\n

\n

\n

\n

\n

\n

\n

\n

\n

\n

\n

\n

\n

\n

\n

\n

\n

\n

\n

\n

\n

\n

\n

\n

\n

\n

\n

Thử nghiệm bởi Intertek

\n

\n

Được chứng nhận khử trùng 99,9% vi khuẩn E.coli và S.epidermidis.

\n

\n

\n

    \n

  • \n

    \n

    Có chứng nhận của BAF1

    \n

    \n

    \n

    \n

    Có chứng nhận của BAF

    \n

    \n

    Được chứng nhận về sự giảm phơi nhiễm với Chất gây dị ứng mạt bụi trong nhà và giảm Mạt bụi trong nhà và Nấm mốc.

    \n

  • \n

\n

\n

\n

\n

\n

\n

\n

\n

\n

\n

\n

\n

\n

\n

\n

\n

\n

\n

\n

\n

\n

\n

\n

\n

\n

\n

\n

\n

\n

\n

\n

\n

\n

\n

\n

\n

\n

\n

\n

\n

\n

\n

\n

\n

\n

\n

\n

\n

\n

\n

\n

Được chứng nhận bởi VDE1

\n

\n 
\n

\n

\n

Được chứng nhận bởi VDE

\n

\n

Diệt đến 99.9% vi khuẩn E.coli and S.epidermidis

\n

\n

\n

    \n

  • \n

    \n

    Được chứng nhận bởi BAF1

    \n

    \n

    \n

    \n

    Được chứng nhận bởi BAF

    \n

    \n

    Diệt 99.9% mạt bụi nhà

    \n

    \n

  • \n

  • \n

    \n

    Được kiểm nghiệm bởi Intertek1

    \n

    \n

    \n

    \n

    Được kiểm nghiệm bởi Intertek

    \n

    \n

    Loại bỏ 99% bụi mịn và 92% các chất độc hại còn sót lại khi giặt khô

    \n

  • \n

\n

\n

\n

\n

\n

\n

\n

\n

\n

\n

\n

* Hình ảnh sản phẩm trong video chỉ mang tính minh họa và có thể khác với sản phẩm thực

\n

\n

\n

\n

\n

\n

\n

\n

\n

\n

\n

\n

\n

\n

* Sử dụng khi mở cửa 45°. Nếu cửa đóng, chu trình không hoạt động.
\n* Bình xả (1,5 Lít) có thể bị đầy nước trước khi kết thúc chế độ hút ẩm tùy thuộc vào môi trường.
\n* Kết quả thử nghiệm của LG (Có thể thay đổi ±10% tùy máy).
\n* Thời gian sử dụng chế độ hút ẩm là 2 giờ.

\n

\n

\n

CƠ BẢN

\n

\n

    \n

  • \n

    \n

    Dung tích

    \n

    5,2kg

    \n

    \n

    \n

    Khối lượng quần áo

    \n

    3 áo + 1 quần

    \n

    \n

  • \n

  • \n

    \n

    Điều khiển / Màn hình

    \n

    Cảm ứng

    \n

    \n

    \n

    Tiếng ồn (dB)

    \n

    40

    \n

    \n

  • \n

  • \n

    \n

    Số vòng quay trên phút (Phút/Mắc áo)

    \n

    180

    \n

    \n

    \n

    Năng lượng tiêu thụ

    \n

    1850W (Với chế độ Refresh (Làm mới), mức độ Normal (Bình thường))

    \n

    \n

  • \n

\n

\n

\n

\n

CHẾ ĐỘ REFRESH (LÀM MỚI) (PHÚT)

\n

\n

    \n

  • \n

    \n

    Heavy (Mạnh) (59)

    \n

    \n

    \n

    \n

    Normal (Bình thường) (39)

    \n

    \n

    \n

  • \n

  • \n

    \n

    Light (Nhẹ) (20)

    \n

    \n

    \n

  • \n

\n

\n

\n

\n

CHẾ ĐỘ SPECIAL CARE (CHĂM SÓC ĐẶC BIỆT) (PHÚT)

\n

\n

    \n

  • \n

    \n

    Suits/Coats (Vest / Áo khoác) (34)

    \n

    \n

    \n

    \n

    Wool / Knit (Đồ len / dệt) (27)

    \n

    \n

    \n

  • \n

  • \n

    \n

    Sports Wear (Đồ thể thao) (54)

    \n

    \n

    \n

    \n

    Các chế độ ở phần Downloaded (tải xuống) (Thời gian thay đổi tùy vào chế độ)

    \n

    \n

    \n

  • \n

\n

\n

\n

\n

CHẾ ĐỘ SANITARY (KHỬ TRÙNG) (PHÚT)

\n

\n

    \n

  • \n

    \n

    Normal (Bình thường) (83)

    \n

    \n

    \n

    \n

    Bedding (Chăn ga) (93)

    \n

    \n

    \n

  • \n

  • \n

    \n

    Fine dust (Bụi siêu vi) (53)

    \n

    \n

    \n

    \n

    Heavy duty (Khử trùng mạnh) (113)

    \n

    \n

    \n

  • \n

\n

\n

\n

\n

DOWNLOAD CYCLE (CÁC CHẾ ĐỘ TẢI XUỐNG)

\n

\n

    \n

  • \n

    \n

    Dry Wool / Knitted (Làm khô đồ len / dệt) (150)

    \n

    \n

    \n

    \n

    Dress Shirts (Váy áo sơ mi) (112)

    \n

    \n

    \n

  • \n

  • \n

    \n

    Rainy Days (Bị ẩm do nước mưa) (120)

    \n

    \n

    \n

    \n

    Baby Clothing Sterilization (Khử trùng quần áo trẻ em) (84)

    \n

    \n

    \n

  • \n

  • \n

    \n

    Doll Sterilization (Khử trùng búp bê)(93)

    \n

    \n

    \n

    \n

    Suits / Uniforms(Vest/ Đồng phục) (83)

    \n

    \n

    \n

  • \n

  • \n

    \n

    Blanket Warm up (Làm ấm chăn) (30)

    \n

    \n

    \n

    \n

    Coat Warm up (Làm ấm áo khoác) (10)

    \n

    \n

    \n

  • \n

  • \n

    \n

    Fur / Leather Care (Chăm sóc đồ lông thú/da) (30)

    \n

    \n

    \n

    \n

    Jean Care (Chăm sóc jeans) (98)

    \n

    \n

    \n

  • \n

  • \n

    \n

    Down Jacket Care (Chăm sóc áo lông vũ) (59)

    \n

    \n

    \n

    \n

    Trouser Wrinkle Care (Xử lý các vết nhăn trên quần) (64)

    \n

    \n

    \n

  • \n

  • \n

    \n

    Scarf Care (Chăm sóc khăn quàng) (23)

    \n

    \n

    \n

    \n

    Quiet care (Chế độ yên tĩnh) (120)

    \n

    \n

    \n

  • \n

  • \n

    \n

    School Uniform Care (Chăm sóc đồng phục học sinh) (69)

    \n

    \n

    \n

    \n

    Refreshing stored items (Làm mới trang phục cất lâu trong tủ) (34)

    \n

    \n

    \n

  • \n

  • \n

    \n

    Static Removal (Khử tĩnh điện) (10)

    \n

    \n

    \n

  • \n

\n

\n

\n

\n

GENTLE DRY (LÀM KHÔ NHẸ NHÀNG)

\n

\n

    \n

  • \n

    \n

    Normal (Bình thường)

    \n

    Có (90)

    \n

    \n

    \n

    Rain / Snow (Mưa / Tuyết)

    \n

    Có (51)

    \n

    \n

  • \n

  • \n

    \n

    Dehumidify (Hút ẩm)

    \n

    Có (120 – 240)

    \n

    \n

  • \n

\n

\n

\n

\n

PHỤ KIỆN

\n

\n

    \n

  • \n

    \n

    Mắc áo

    \n

    2EA

    \n

    \n

    \n

    Mắc quần

    \n

    1EA

    \n

    \n

  • \n

  • \n

    \n

    Giữ nếp ly quần âu

    \n

    1EA

    \n

    \n

    \n

    Giá để đồ di động

    \n

    1EA

    \n

    \n

  • \n

  • \n

    \n

    Khay hứng nước

    \n

    1EA

    \n

    \n

  • \n

\n

\n

\n

\n

CÔNG NGHỆ THÔNG MINH

\n

\n

    \n

  • \n

    \n

    Smart Diagnosis™ (Chuẩn đoán thông minh)

    \n

    3

    \n

    \n

  • \n

\n

\n

\n

\n

WIFI

\n

\n

    \n

  • \n

    \n

    Điều khiển từ xa

    \n

    \n

    \n

    \n

    Theo dõi công suất sử dụng

    \n

    \n

    \n

  • \n

  • \n

    \n

    Smart Diagnosis™ (Chuẩn đoán thông minh)

    \n

    \n

    \n

    \n

    Chế độ tải xuống

    \n

    \n

    \n

  • \n

\n

\n

\n

\n

KÍCH THƯỚC

\n

\n

    \n

  • \n

    \n

    Sản phẩm (RxCxS)

    \n

    445 x 1850 x 585 mm

    \n

    \n

  • \n

\n

\n

\n

\n

\n

\n

\n