Máy lọc không khí LG PuriCare 2 tầng – AS95GDWV0

    n

  • Lọc không khí 360°
  • n

  • Cảm biến thông minh và hiển thị PM1.0
  • n

  • Tăng cường làm sạch
  • n

  • Lọc 6 bước
  • n

  • Chăm sóc em bé
  • n

  • Smart ThinQ™
  • n

Mô tả

\n

\n

\n

\n

\n

\n

\n

\n

\n

\n

\n

\n

\n 
\n

\n

\n

\n

\n

\n

\n

\n

\n

\n

\n

\n

\n

\n

\n

\n

\n

\n

\n

\n

\n

\n

\n

\n

\n

\n

\n

\n

\n

\n

\n

\n

\n

\n

\n

\n

\n

\n

\n

\n

\n

\n

\n

\n

\n

\n

\n

\n

\n

\n

\n

\n

\n

\n

\n

\n

\n

\n

*Hình ảnh hiển thị chỉ dành cho mục đích minh họa. Bộ lọc sản phẩm thực tế là loại tất cả trong một và không thể tách rời.
\n**Thử nghiệm bởi KIMM (Viện Máy móc và Vật liệu Hàn Quốc) Điều kiện: Phòng 30 m³, Dựa trên thử nghiệm nội bộ. Kết quả có thể thay đổi tùy thuộc vào trường hợp sử dụng cụ thể.

\n

\n

\n

\n

\n

\n

\n

\n

\n

\n

\n

\n

\n

\n

\n

\n

\n

\n

\n

\n

\n

\n

\n

\n

\n

\n

\n

\n

*Thử nghiệm bởi Phòng thí nghiệm quốc tế LG và KIMM, Viện Máy móc và Vật liệu Hàn Quốc Sản phẩm: PuriCare AS281DAW Điều kiện: 203㎥ (10,6 x 7,1 x 2,7m), 24.7°C, RH 37% Kích thước hạt thử nghiệm: Khói hoặc kali clorua (KCI) 0,3㎛.
\n**Thử nghiệm bởi Phòng thí nghiệm quốc tế LG và KIMM, Viện Máy móc và Vật liệu Hàn Quốc Điều kiện: 203㎥ (10,6 x 7,1 x 2,7m), 24<7°C, sản phẩm được lặp đặt chính giữa không gian Sản phẩm: PuriCare AS95GDWP2 với chế độ tăng cường làm sạch bật và tắt Kiểm tra nồng độ bụi tích lũy ở độ cao 1,5m từ và cách xa 7,5 so với sản phẩm trong 15 phút.

\n

\n

\n

\n

\n

\n

\n

\n

\n

\n

\n

\n

\n

\n

    \n

  • \n

    Đèn báo không khí sạch1

    \n

    \n
    \nĐèn báo không khí sạch
    \n
    \n

    \n

    Ánh sáng trên bảng điều khiển thay đổi để phản ánh mức độ ô nhiễm

    \n
    \n

  • \n

  • \n

    Lỗ không khí bông tuyết1

    \n

    \n
    \nLỗ không khí bông tuyết
    \n
    \n

    \n

    Lỗ khí hình bông tuyết giúp lưu thông không khí hiệu quả

    \n

  • \n

\n

\n

\n

\n

\n

\n

\n

\n

\n

\n

\n

\n

\n

\n

\n

\n

\n

KÍCH THƯỚC

\n

\n

\n

\n

HIỆU SUẤT

\n

\n

    \n

  • \n

    \n

    Khu vực làm sạch không khí

    \n

    100m²

    \n

    \n

    \n

    Lọc không khí 360°

    \n

    \n

    \n

  • \n

\n

\n

\n

\n

CHẾ ĐỘ

\n

\n

    \n

  • \n

    \n

    Tăng cường làm sạch

    \n

    \n

    \n

    \n

    Kép

    \n

    \n

    \n

  • \n

  • \n

    \n

    Đơn

    \n

    \n

    \n

    \n

    Thông minh

    \n

    \n

    \n

  • \n

  • \n

    \n

    Chăm sóc em bé

    \n

    \n

    \n

  • \n

\n

\n

\n

\n

TỐC ĐỘ QUẠT

\n

\n

    \n

  • \n

    \n

    Phạm vi

    \n

    Tự động/Thấp/Trung bình/Cao/Tăng cường

    \n

    \n

  • \n

\n

\n

\n

\n

BỘ LỌC BỤI DỊ ỨNG

\n

\n

    \n

  • \n

    \n

    Bụi lớn

    \n

    \n

    \n

    \n

    Bụi siêu mịn

    \n

    \n

    \n

  • \n

  • \n

    \n

    Chất gây dị ứng

    \n

    \n

    \n

  • \n

\n

\n

\n

\n

BỘ LỌC KHÍ GAS ĐỘC HẠI

\n

\n

    \n

  • \n

    \n

    Mùi sống

    \n

    \n

    \n

    \n

    Hội chứng nhà ốm

    \n

    \n

    \n

  • \n

  • \n

    \n

    Chất gây khói

    \n

    \n

    \n

  • \n

\n

\n

\n

\n

MÁY ION HÓA

\n

\n

    \n

  • \n

    \n

    Máy ion hóa khử trùng

    \n

    \n

    \n

  • \n

\n

\n

\n

\n

MÀN HÌNH

\n

\n

    \n

  • \n

    \n

    Hiển thị độ sạch không khí

    \n

    \n

    \n

    \n

    Đèn thông minh

    \n

    Có (6 mức)

    \n

    \n

  • \n

\n

\n

\n

\n

CẢM BIẾN

\n

\n

    \n

  • \n

    \n

    Cảm biến mùi

    \n

    \n

    \n

    \n

    Cảm biến PM 1.0

    \n

    \n

    \n

  • \n

  • \n

    \n

    PM 2.5 bật

    \n

    \n

    \n

    \n

    PM 10.0 bật

    \n

    \n

    \n

  • \n

\n

\n

\n

\n

BẢO HÀNH

\n

\n

    \n

  • \n

    \n

    Bảo hành

    \n

    Bảo hành 10 năm cho động cơ biến tần

    \n

    \n

  • \n

\n

\n

\n

\n

PHỤ KIỆN

\n

\n

    \n

  • \n

    \n

    Phụ kiện

    \n

    Điều khiển từ xa, Wifi

    \n

    \n

  • \n

\n

\n

\n

\n

KÍCH THƯỚC

\n

\n

    \n

  • \n

    \n

    Kích thước (RxCxS) (mm)

    \n

    373 × 1.073 × 373

    \n

    \n

  • \n

\n

\n

\n

\n

\n

\n

\n

\n

\n

\n

\n

\n