Mô tả
\n
Màu sắc thuần khiết đem lại chất lượng 8K thực
\n
\n
\n
\n
\n
\n
\n
\n
\n
\n
\n
\n
\n
\n
Chuyển đổi nâng cấp các nội dung 8K tối ưu
\n
\n
\n
\n
\n
\n
\n
\n
\n
\n
\n
\n
Xem màu sắc thuần khiết với sự dễ chịu cho mắt
\n
\n
\nTV LG NanoCell đã nhận được chứng nhận “Không có nguy cơ LED quang sinh học” từ Underwriters Laboratories (UL), đảm bảo đôi mắt của bạn được bảo vệ tránh ánh sáng có hại phát ra.
\n
\n
\n
\n
\n
\n
\n
\n
\n
\n
\n
\n
\n
\n
Vượt tiêu chuẩn quốc tế
\n
\n
\nĐây là các tiêu chuẩn quốc tế chính thức để đo lường tác động có hại của LED đối với cơ thể con người, theo định nghĩa của IEC2),
\nTV NanoCell vượt quá từng tiêu chuẩn.
\n
\n
\n
\n
\n
\n
\n
\n
\n
\n
\n
\n2) Ủy ban Kỹ thuật Điện Quốc tế
\n
\n
\n
\n
\n
Màu sắc thuần khiết
\n
\n
\n
\n
\n
\n
\n
\n
\n
\n
\n
\n
\n
\n*Công nghệ thông thường đề cập tới LG UHD TV không có công nghệ NanoCell.
\n
\n
\n
\n
Màu sắc thuần khiết, mảnh ghép hoàn thiện chất lượng 8K trên màn hình lớn
\n
\n
\n
\n
\n
\n
\n
\n
\n
\n
\n
\n
\n
Màu sắc thuần khiết biến ngôi nhà bạn thành rạp chiếu phim
\n
\n
\n
\n
\n
\n
\n
\n
\n
\n
\n
\n
\n
\n
\n
Mang đến cái nhìn của đạo diễn
\n
\n
\n
\n
\n
\n
\n
\n
\n
\n
\n
\n
\n
\n
\n
Xem nội dung theo đúng cách nó được làm
\n
\n
\n
\n
\n
\n
\n
\n
\n
\n
\n
\n
\n
\n
\n
\n
\n
\n
\n
Nâng cấp các dạng thức HDR chính
\n
\n
\n
\n
\n
\n
\n
\n
\n
\n
\n
\n
\n
\n
\n
Bước vào vũ trụ điện ảnh thực sự
\n
\n
\n
\n
\n
\n
\n
\n
\n
\n
\n
\n
\n
\n
\n
Đa dạng kênh giải trí tại gia
\n
\n
\n
\n
\n
\n
\n
\n
\n
\n
\n
\n
\n
\n
\n
\n
\n
\n
\n
Ngôi nhà của Apple TV+ và nhiều hơn nữa
\n
\n
\n
\n
\n
\n
\n
\n
\n
\n
\n
\n
\n
\n
\n
\n
\n
\n
\n
Sẵn sàng phát nhiều nội dung 8K hơn
\n
\n
\n
\n
\n
\n
\n
\n
\n
\n
\n
\n
\n
\n
Tận hưởng mọi chiến trường với màu sắc thuần khiết
\n
\n
\n
\n
\n
\n
\n
\n
\n
\n
\n
\n
\n
\n
\n
Phản xạ và ngắm nhanh hơn
\n
\n
\n
\n
\n
\n
\n
\n
\n
\n
\n
\n
\n
\n
\n
\n
\n
\n
\n
Chuẩn chơi game Thế hệ mới
\n
\n
\n
\n
\n
\n
\n
\n
\n
\n
\n
\n
\n
\n
\n
Đắm chìm trong thế giới trò chơi
\n
\n
\n
\n
\n
\n
\n
\n
\n
\n
\n
\n
\n
\n
\n
\n
\n
\n
Màu sắc thuần khiết mang cả sân vận động về nhà
\n
\n
\n
\n
\n
\n
\n
\n
\n
\n
\n
\n
\n
\n
\n
Trải nghiệm như đang trong một sân vận động
\n
\n
\n
\n
\n
\n
\n
\n
\n
\n
\n
\n
\n
\n
\n
Đừng bỏ lỡ những pha đấu đẹp
\n
\n
\n
\n
\n
\n
\n
\n
\n
\n
\n
\n
\n
\n
\n
\n
\n
\n
\n
Âm thanh lớn cho trận đấu lớn
\n
\n
\n
\n
\n
\n
\n
\n
\n
\n
\n
\n
\n
\n
\n
\n
\n
\n
\n
Trung tâm điều khiển của bạn
\n
\n
\n
\n
\n
\n
\n
\n
\n
\n
\n
\n
\n
\n*Tên tính năng trên các cài đặt có thể khác nhau giữa các phiên bản HĐH TV.
\n
\n
\n
\n
\n
Mang đến sự tinh xảo cho ngôi nhà bạn
\n
\n
\n
\n
\n
\n
\n
\n
\n
\n
\n
\n
\n
\n
Hãy xem LG TV lắp vừa vặn không gian nhà bạn thế nào
\n
\n
\n
\n
\n
\n
\n
\n
\n
\n
\n
\n
\n
\n
\n
\n
\n
\n
\n
\n
Bạn tò mò thế nào là OLED
\n
\n
\n
\n
\n
\n
\n
\n
\n
\n
\n
\n
\n
\n
\n
\n
THÔNG SỐ TẤM NỀN
\n
-
\n
-
\n
-
\n
- Loại màn hình hiển thị
- 8K NanoCell
\n
\n
\n
-
\n
- Kích thước
- 75
\n
\n
\n
-
\n
-
\n
- Độ phân giải
- 7680 x 4320
\n
\n
\n
-
\n
- Màn hình NanoCell
- Có
\n
\n
\n
-
\n
-
\n
- Tấm nền IPS
- Có
\n
\n
\n
-
\n
- Góc xem rộng
- Có (Wide Viewing Angle)
\n
\n
\n
-
\n
-
\n
- Dải màu rộng
- Nano Color
\n
\n
\n
-
\n
- Tỷ màu sắc
- Có
\n
\n
\n
-
\n
-
\n
- Dimming
- Full Array Dimming
\n
\n
\n
-
\n
- Tăng cường sáng Ultra Luminance
- Ultra Luminance Pro
\n
\n
\n
-
\n
-
\n
- Tần số quét TruMotion
- TM100 (Refresh Rate 50Hz)
\n
\n
\n
\n
\n
\n
\n
\n
\n
\n
\n
\n
CHẤT LƯỢNG HÌNH ẢNH
\n
-
\n
-
\n
-
\n
- Bộ xử lý
- α9 AI 8K thế hệ thứ 3
\n
\n
\n
-
\n
- AI Picture / Pro
- AI Picture Pro
\n
\n
\n
-
\n
-
\n
- Nâng cấp hình ảnh chân dung
- AI Picture Pro – Face Enhancing
\n
\n
\n
-
\n
- Nâng cấp hình ảnh bởi AI
- AI 8K Upscaling
\n
\n
\n
-
\n
-
\n
- Tự động lựa chọn thể loại (SDR/HDR/ Dolby HDR)
- Có (SDR/HDR/Dolby HDR)
\n
\n
\n
-
\n
- Nâng cấp hình ảnh
- Image Enhacing on SQM
\n
\n
\n
-
\n
-
\n
- Tự động điều chỉnh độ sáng bởi AI
- Có
\n
\n
\n
-
\n
- HDR
- Cinema HDR
\n
\n
\n
-
\n
-
\n
- Dolby Vision IQ (RF / HDMI / CP / USB)
- Có/Có/Có (4K/2K)
\n
\n
\n
-
\n
- HDR10 Pro
- Có (4K/2K)
\n
\n
\n
-
\n
-
\n
- HLG
- Có (4K/2K)
\n
\n
\n
-
\n
- HDR Effect
- Có (4K/2K)
\n
\n
\n
-
\n
-
\n
- Dynamic Tone Mapping / Pro
- HDR Dynamic Tone Mapping
\n
\n
\n
-
\n
- FILMMAKER MODE ™
- Có
\n
\n
\n
-
\n
-
\n
- Nâng cấp chất lượng hình ảnh
- 8K Upscaler
\n
\n
\n
-
\n
- HEVC (Video Decoder)
- 8K@60p, 10bit
\n4K@60p, 10bit
\n
\n
\n
-
\n
-
\n
- VP9 (Video Decoder)
- 4K@60P, 10bit
\n
\n
\n
-
\n
- AV1
- 8K@60p, 10bit
\n4K@60p, 10bit
\n
\n
\n
-
\n
-
\n
- Tự động tinh chỉnh
- Có
\n
\n
\n
\n
\n
\n
\n
\n
\n
\n
\n
\n
\n
\n
\n
\n
CÔNG NGHỆ ÂM THANH
\n
-
\n
-
\n
-
\n
- Loa ngoài / Hệ thống loa
- 40W/2.2ch
\n
\n
\n
-
\n
- DOLBY ATMOS
- Có
\n
\n
\n
-
\n
-
\n
- AI Sound / Pro
- AI Sound Pro
\n
\n
\n
-
\n
- AI Acoustic Tuning
- Có
\n
\n
\n
-
\n
-
\n
- Chế độ âm thanh vòm – Surround mode
- Ultra Surround
\n
\n
\n
-
\n
- Chế độ lọc thoại – Clear Voice
- Clear Voice IV
\n
\n
\n
-
\n
-
\n
- Bluetooth Surround Ready
- Có (Kết nối Bluetooth)
\n
\n
\n
-
\n
- WiSA Speakers
- Có
\n
\n
\n
-
\n
-
\n
- Đồng bộ âm thanh – LG Sound Sync
- Có (Kết nối Bluetooth)
\n
\n
\n
-
\n
- Chia sẻ âm thanh
- Có
\n
\n
\n
\n
\n
\n
\n
\n
\n
\n
\n
TÍNH NĂNG AI
\n
-
\n
-
\n
-
\n
- LG ThinQ
- Có
\n
\n
\n
-
\n
- Nhận diện mệnh lệnh giọng nói – Intelligent Voice Recognition
- Có
\n
\n
\n
-
\n
-
\n
- Tìm kiếm bằng giọng nói – LG Voice Search
- Có
\n
\n
\n
-
\n
- Google Assistant
- Có
\n
\n
\n
-
\n
-
\n
- Bảng điều khiển nhà
- Có
\n
\n
\n
-
\n
- Loa tương thích thông minh – Smart Speaker Compatible
- Có
\n
\n
\n
-
\n
-
\n
- LG Smart Speaker (WK7,WK9)
- Có
\n
\n
\n
-
\n
- Kết nối di động – Mobile Connectivity
- Có
\n
\n
\n
-
\n
-
\n
- Chia sẻ màn hình – Screen share
- Có
\n
\n
\n
-
\n
- Kho ứng dụng ThinQ
- Có
\n
\n
\n
-
\n
-
\n
- Chế độ rảnh tay (Nhận diện giọng nói từ xa)
- Có
\n
\n
\n
\n
\n
\n
\n
\n
\n
\n
\n
\n
TÍNH NĂNG THÔNG MINH
\n
-
\n
-
\n
-
\n
- Hệ điều hành (OS)
- webOS Smart TV
\n
\n
\n
-
\n
- Số nhân CPU
- Quad
\n
\n
\n
-
\n
-
\n
- Điều khiển thông minh – Magic Remote Control
- Built-In
\n
\n
\n
-
\n
- Truy cập nhanh – Quick Access
- Có
\n
\n
\n
-
\n
-
\n
- 360° VR Play
- Có
\n
\n
\n
-
\n
- Tìm kiếm nội dung liên quan
- Có
\n
\n
\n
-
\n
-
\n
- Kho ảnh nghệ thuật
- Có
\n
\n
\n
-
\n
- Cửa hàng LG
- Có
\n
\n
\n
-
\n
-
\n
- Trình duyệt web
- Có
\n
\n
\n
-
\n
- Chặn quyền truy cập các web độc hại
- Có
\n
\n
\n
-
\n
-
\n
- Chế độ khách sạn
- Có
\n
\n
\n
-
\n
- Thông báo về thể thao – Sport Alert
- Có
\n
\n
\n
\n
\n
\n
\n
\n
\n
\n
\n
\n
KẾT NỐI
\n
-
\n
-
\n
-
\n
- HDMI
- 4 (HDMI 2.1)
\n
\n
\n
-
\n
- USB
- 3
\n
\n
\n
-
\n
-
\n
- LAN
- Có
\n
\n
\n
-
\n
- Cổng kết nối tai nghe
- Có
\n
\n
\n
-
\n
-
\n
- IR Blaster
- Có
\n
\n
\n
-
\n
- Wifi
- Có (802.11ac)
\n
\n
\n
-
\n
-
\n
- Bluetooth
- Có (V5.0)
\n
\n
\n
\n
\n
\n
\n
\n
\n
\n
POWER & GREEN
\n
-
\n
-
\n
-
\n
- Nguồn cấp điện
- AC 100~240V 50-60Hz
\n
\n
\n
-
\n
- Tiêu thụ điện trong chế độ chờ
- Dưới 0.5W
\n
\n
\n
-
\n
-
\n
- Chế độ tiết kiệm năng lượng
- Có
\n
\n
\n
-
\n
- Bộ cảm biến chiếu sang
- Có
\n
\n
\n
\n
\n
\n
\n
\n
KÍCH THƯỚC & TRỌNG LƯỢNG
\n
-
\n
-
\n
-
\n
- Kích thước mm (không có chân đế) (R x C x S)
- 1677 x 966 x 69.8
\n
\n
\n
-
\n
- Kích thước mm (có chân đế) (R x C x S)
- 1677 x 1025 x 361
\n
\n
\n
-
\n
-
\n
- Trọng lượng kg (không có chân đế)
- 37.5
\n
\n
\n
-
\n
- Trọng lượng kg (có chân đế)
- 38.2
\n
\n
\n
\n
\n
\n
\n
\n
\n
\n
\n
\n
\n
\n
\n