Mô tả
\n
\n
\n
\n
\n
\n
\n
\n
\n
\n
\n
\n
\n
Bắt giữ các hạt bụi thô ngay từ bước lọc đầu tiên
\n
\n
\n
\n
\n
\n
\n
\n
\n
\n
\n
\n
\n
\n
\n
Giảm các tác nhân gây dị ứng duy trì bầu không khí khỏe mạnh
\n
\n
\n
\n
\n
\n
\n
\n
\n
\n
\n
\n
\n
\n
\n
\n
\n
\n
\n
\n
\n
\n
Quạt gió làm khô bộ phận trao đổi nhiệt, duy trì môi trường trong sạch
\n
\n
\n
\n
\n
\n
\n
\n
\n
\n
\n
\n
\n
\n
\n
\n
\n
\n
\n
\n
\n
Loại bỏ vi khuẩn bám dính và khử mùi tới 99%**
\n
\n
\n
\n
\n
\n
\n
\n
\n
\n
\n
\n
\n
\n**Dựa trên kết quả thử nghiệm theo tiêu chuẩn và điều kiện trong phòng thí nghiệm của Intertek rằng cường độ mùi dính thuốc lá giảm từ 3,6 xuống dưới 1,5 sau 60 phút (Toluen, Amoniac, axit axetic). Kết quả thực tế có thể thay đổi tùy theo môi trường và điều kiện sử dụng.
\n
\n
\n
\n
\n
\n
\n
\n
\n
Mát lạnh tức thì với DUAL Inverter
\n
\n
\n
\n
\n
\n
\n
\n
\n
\n
\n
\n
\n
\n
Tiết kiệm hóa đơn tiền điện, Thân thiện với môi trường
\n
\n
\n
\n
\n
\n
\n
\n
\n
\n
\n
\n
\n
\n
Vận hành êm ái
\n
\n
\n
\n
\n
\n
\n
\n
\n
\n
\n
\n
\n
\n
\n
Vận hành hiệu quả, êm ái, Làm lạnh nhanh chóng, Độ bền theo năm tháng
\n
\n
\n
\n
\n
\n
\n
\n
\n
\n
\n
\n
\n
-
\n
-
\n
\n
\n
\nMôi chất lạnh thân thiện với môi trường
\n
\n\n
Ngăn ngừa ô nhiễm môi trường với chất làm lạnh R32 cải thiện hiệu quả năng lượng.
\n
\n -
\n
\n
\n
\n4 mức kiểm soát năng lượng chủ động
\n
\n\n
Chủ động kiểm soát mức tiêu thụ năng lượng với 4 cấp độ dựa trên nhu cầu sử dụng.
\n
\n
\n
\n
\n
\n
\n
\n
-
\n
-
\n
\n
\n
\nLắp đặt nhanh chóng và dễ dàng
\n
\n\n
Tiết kiệm thời gian và công sức, nhanh chóng tận hưởng bầu không khí mát lạnh.
\n
\n -
\n
\n
\n
\nMang đến giấc ngủ trọn vẹn
\n
\n\n
Trải nghiệm môi trường ngủ thoải mái nhất với các chức năng tự động điều chỉnh*.
\n*Khi chức năng ngủ thoải mái được kích hoạt.\n
\n -
\n
\n
\n
\nAn toàn sử dụng khi biến động điện áp
\n
\n\n
Tận hưởng máy điều hòa không khí bền bỉ với khả năng chịu được biến động điện áp*.
\n*Biến động “điện áp định mức ± 30%” được thử nghiệm nội bộ của LG và có thể thay đổi tùy thuộc vào môi trường.\n
\n
\n
\n
\n
\n
\n
\n
\n
\n
\n
\n
\n
KÍCH THƯỚC
\n
\n
\n
TÓM LƯỢC
\n
-
\n
-
\n
-
\n
- CÔNG SUẤT LÀM LẠNH TIÊU CHUẨN (NHỎ NHẤT – LỚN NHẤT) – BTU/H
- 9.200 (1.700 ~ 11.500)
\n
\n
\n
-
\n
-
\n
- KÍCH THƯỚC (MM, R X C X S)
- Dàn lạnh: 837 X 308 X 189
\nDàn nóng: 720 X 500 X 230
\n
\n
\n
-
\n
-
\n
- CÔNG NGHỆ NỔI BẬT
- Diệt khuẩn tới 99,9% với 3,000 tỷ ion
\n
\n
\n
-
\n
-
\n
- LỢI ÍCH THÊM
- Ứng dụng thông minh LG ThinQ (Kết nối WIFI)
-
\n
\n
THÔNG SỐ CƠ BẢN
\n
\n-
\n
-
\n
-
\n
- Công suất làm lạnh danh định (nhỏ nhất – lớn nhất)
- 0.500/2.700/3.370
\n1,700/9,200/11,500
\n
\n
\n
-
\n
- Hiệu suất năng lượng (CSPF)
- 5 sao
\n
\n
\n
-
\n
-
\n
- CSPF
- 5.42
\n
\n
\n
-
\n
- EER/COP
- 3.51 W/W/11.95 (Btu/h)/W
\n
\n
\n
-
\n
-
\n
- Nguồn điện
- 1, 220-240, 50
\n
\n
\n
-
\n
- Điện năng tiêu thụ (nhỏ nhất – lớn nhất)
- 140 – 770 – 1,050
\n
\n
\n
-
\n
-
\n
- Cường độ dòng điện (nhỏ nhất – lớn nhất)
- 0.80 – 4.40 – 7.00
\n
\n
\n
\n
\n
\n
\n
\n
\n
\n
\nDÀN LẠNH
\n
\n-
\n
-
\n
-
\n
- Lưu lượng gió
- 10.5/9.0/6.6/4.2
\n
\n
\n
-
\n
- Độ ồn (Cao / Trung bình / Thấp / Siêu thấp) – dB(A)
- -/39/33/27/21
\n
\n
\n
-
\n
-
\n
- Kích thước (RxCxS)
- 837 x 308 x 189
\n
\n
\n
-
\n
- Khối lượng
- 8.2
\n
\n
\n
\n
\n
\n
\n
\n
\nDÀN NÓNG
\n
\n-
\n
-
\n
-
\n
- Lưu lượng gió
- 28.0
\n
\n
\n
-
\n
- Độ ồn
- 50
\n
\n
\n
-
\n
-
\n
- Kích thước (RxCxS)
- 720 x 500 x 230
\n
\n
\n
-
\n
- Khối lượng
- 21.700
\n
\n
\n
-
\n
-
\n
- Phạm vi hoạt động làm lạnh (°C , DB)
- 18 ~ 48
\n
\n
\n
-
\n
- Aptomat
- 15
\n
\n
\n
-
\n
-
\n
- Dây cấp nguồn
- 3 x 1.5
\n
\n
\n
-
\n
- Tín hiệu giữa dàn nóng và dàn lạnh
- 4 x 1.5
\n
\n
\n
-
\n
-
\n
- Đường kính ống dẫn – Ống lỏng – mm
- ø 6.35
\n
\n
\n
-
\n
- Đường kính ống dẫn – Ống gas – mm
- ø 9.52
\n
\n
\n
-
\n
-
\n
- Môi chất lạnh – Tên môi chất lạnh
- R32
\n
\n
\n
-
\n
- Môi chất lạnh – Nạp bổ sung – g/m
- 15
\n
\n
\n
-
\n
-
\n
- Chiều dài ống – Tối thiểu / Tiêu chuẩn / Tối đa – m
- 3/7.5/20
\n
\n
\n
-
\n
- Chiều dài ống – Chiều dài không cần nạp – m
- 7.5
\n
\n
\n
-
\n
-
\n
- Chiều dài ống – Chênh lệch độ cao tối đa – m
- 15
\n
\n
\n
-
\n
- Ống trong dàn tản nhiệt
- ĐỒng
\n
\n
\n
-
\n
-
\n
- Cấp nguồn
- Indoor
\n
\n
\n
\n
\n
\n
\n
\n
\n
\n
\n
\n
\n
\n
-
\n
\n
\n
\n
\n
\n
\n
\n
\n
\n
\n
\n
\n
\n
\n
\n
\n