V10API1 LG DUALCOOL™ Điều hòa Inverter 1 chiều 9000BTU (1HP) V10API1

    n

  • Lọc khí Ion plasmaster tăng cường
  • n

  • ThinQ™
  • n

  • Tấm lọc các tác nhân gây dị ứng
  • n

Mô tả

\n

\n

\n

\n

\n

\n

\n

\n

\n

\n

\n

\n

\n

\n

\n

\n

\n

\n

\n

\n

\n

\n

\n

\n

\n

\n

\n

\n

*Tổ chức BAF (British Allergy Foundation) chứng nhận màng lọc có khả năng loại bỏ các tác nhân gây gây dị ứng như mạt bụi, nấm, mốc trong không khí.Kết quả thực tế có thể thay đổi tùy theo môi trường và điều kiện sử dụng.

\n

\n

\n

\n

\n

\n

\n

\n

\n

\n

\n

\n

\n

\n

*Tính năng tự động làm sạch sử dụng quy trình làm khô để giảm độ ẩm trong bộ trao đổi nhiệt sau khi tắt máy khi khách hàng lựa chọn riêng chức năng này.

\n

\n

\n

\n

\n

\n

\n

\n

\n

\n

\n

\n

\n

\n

*Dựa trên kết quả thử nghiệm theo tiêu chuẩn và điều kiện trong phòng thí nghiệm của TUV về khả năng loại bỏ các loại vi khuẩn bao gồm: tụ cầu S.aureus, vi khuẩn E.coli và trực khuẩn mủ xanh Pseudomonas aeruginosa. Kết quả thực tế có thể thay đổi tùy theo môi trường và điều kiện sử dụng.
\n**Dựa trên kết quả thử nghiệm theo tiêu chuẩn và điều kiện trong phòng thí nghiệm của Intertek rằng cường độ mùi dính thuốc lá giảm từ 3,6 xuống dưới 1,5 sau 60 phút (Toluen, Amoniac, axit axetic). Kết quả thực tế có thể thay đổi tùy theo môi trường và điều kiện sử dụng.

\n

\n

\n

\n

\n

\n

\n

\n

\n

LG THINQ Cuộc sống dễ dàng hơn, Thuận tiện hơn

\n

\n

\n

\n

\n

\n

\n

\n

\n

\n

\n

\n

\n

\n

\n

\n

\n

\n

\n

\n

\n

\n

\n

\n

\n

\n

\n

\n

\n

\n

\n

\n

\n

\n

\n

\n

\n

\n

    \n

  • \n

    Môi chất lạnh thân thiện với môi trường

    \n

    \n
    \nMôi chất lạnh thân thiện với môi trường
    \n
    \n

    \n

    Ngăn ngừa ô nhiễm môi trường với chất làm lạnh R32 cải thiện hiệu quả năng lượng.

    \n
    \n

  • \n

  • \n

    4 mức kiểm soát năng lượng chủ động

    \n

    \n
    \n4 mức kiểm soát năng lượng chủ động
    \n
    \n

    \n

    Chủ động kiểm soát mức tiêu thụ năng lượng với 4 cấp độ dựa trên nhu cầu sử dụng.

    \n
    \n

  • \n

\n

\n

\n

\n

\n

\n

\n

    \n

  • \n

    Lắp đặt nhanh chóng và dễ dàng

    \n

    \n
    \nLắp đặt nhanh chóng và dễ dàng
    \n
    \n

    \n

    Tiết kiệm thời gian và công sức, nhanh chóng tận hưởng bầu không khí mát lạnh.

    \n
    \n

  • \n

  • \n

    Mang đến giấc ngủ trọn vẹn

    \n

    \n
    \nMang đến giấc ngủ trọn vẹn
    \n
    \n

    \n

    Trải nghiệm môi trường ngủ thoải mái nhất với các chức năng tự động điều chỉnh*.
    \n*Khi chức năng ngủ thoải mái được kích hoạt.

    \n
    \n

  • \n

  • \n

    An toàn sử dụng khi biến động điện áp

    \n

    \n
    \nAn toàn sử dụng khi biến động điện áp
    \n
    \n

    \n

    Tận hưởng máy điều hòa không khí bền bỉ với khả năng chịu được biến động điện áp*.
    \n*Biến động “điện áp định mức ± 30%” được thử nghiệm nội bộ của LG và có thể thay đổi tùy thuộc vào môi trường.

    \n

  • \n

\n

\n

\n

\n

\n

\n

\n

\n

\n

\n

\n

\n

\n

\n

\n

\n

\n

KÍCH THƯỚC

\n

\n

\n

TÓM LƯỢC

\n

\n

    \n

  • \n

    \n

    CÔNG SUẤT LÀM LẠNH TIÊU CHUẨN (NHỎ NHẤT – LỚN NHẤT) – BTU/H

    \n

    9.200 (1.700 ~ 11.500)

    \n

    \n

  • \n

  • \n

    \n

    KÍCH THƯỚC (MM, R X C X S)

    \n

    Dàn lạnh: 837 X 308 X 189
    \nDàn nóng: 720 X 500 X 230

    \n

    \n

  • \n

  • \n

    \n

    CÔNG NGHỆ NỔI BẬT

    \n

    Diệt khuẩn tới 99,9% với 3,000 tỷ ion

    \n

    \n

  • \n

  • \n

    \n

    LỢI ÍCH THÊM

    \n

    Ứng dụng thông minh LG ThinQ (Kết nối WIFI)

    \n

    \n

    \n

    THÔNG SỐ CƠ BẢN

    \n

    \n

      \n

    • \n

      \n

      Công suất làm lạnh danh định (nhỏ nhất – lớn nhất)

      \n

      0.500/2.700/3.370
      \n1,700/9,200/11,500

      \n

      \n

      \n

      Hiệu suất năng lượng (CSPF)

      \n

      5 sao

      \n

      \n

    • \n

    • \n

      \n

      CSPF

      \n

      5.42

      \n

      \n

      \n

      EER/COP

      \n

      3.51 W/W/11.95 (Btu/h)/W

      \n

      \n

    • \n

    • \n

      \n

      Nguồn điện

      \n

      1, 220-240, 50

      \n

      \n

      \n

      Điện năng tiêu thụ (nhỏ nhất – lớn nhất)

      \n

      140 – 770 – 1,050

      \n

      \n

    • \n

    • \n

      \n

      Cường độ dòng điện (nhỏ nhất – lớn nhất)

      \n

      0.80 – 4.40 – 7.00

      \n

      \n

    • \n

    \n

    \n

    \n

    \n

    DÀN LẠNH

    \n

    \n

      \n

    • \n

      \n

      Lưu lượng gió

      \n

      10.5/9.0/6.6/4.2

      \n

      \n

      \n

      Độ ồn (Cao / Trung bình / Thấp / Siêu thấp) – dB(A)

      \n

      -/39/33/27/21

      \n

      \n

    • \n

    • \n

      \n

      Kích thước (RxCxS)

      \n

      837 x 308 x 189

      \n

      \n

      \n

      Khối lượng

      \n

      8.2

      \n

      \n

    • \n

    \n

    \n

    \n

    \n

    DÀN NÓNG

    \n

    \n

      \n

    • \n

      \n

      Lưu lượng gió

      \n

      28.0

      \n

      \n

      \n

      Độ ồn

      \n

      50

      \n

      \n

    • \n

    • \n

      \n

      Kích thước (RxCxS)

      \n

      720 x 500 x 230

      \n

      \n

      \n

      Khối lượng

      \n

      21.700

      \n

      \n

    • \n

    • \n

      \n

      Phạm vi hoạt động làm lạnh (°C , DB)

      \n

      18 ~ 48

      \n

      \n

      \n

      Aptomat

      \n

      15

      \n

      \n

    • \n

    • \n

      \n

      Dây cấp nguồn

      \n

      3 x 1.5

      \n

      \n

      \n

      Tín hiệu giữa dàn nóng và dàn lạnh

      \n

      4 x 1.5

      \n

      \n

    • \n

    • \n

      \n

      Đường kính ống dẫn – Ống lỏng – mm

      \n

      ø 6.35

      \n

      \n

      \n

      Đường kính ống dẫn – Ống gas – mm

      \n

      ø 9.52

      \n

      \n

    • \n

    • \n

      \n

      Môi chất lạnh – Tên môi chất lạnh

      \n

      R32

      \n

      \n

      \n

      Môi chất lạnh – Nạp bổ sung – g/m

      \n

      15

      \n

      \n

    • \n

    • \n

      \n

      Chiều dài ống – Tối thiểu / Tiêu chuẩn / Tối đa – m

      \n

      3/7.5/20

      \n

      \n

      \n

      Chiều dài ống – Chiều dài không cần nạp – m

      \n

      7.5

      \n

      \n

    • \n

    • \n

      \n

      Chiều dài ống – Chênh lệch độ cao tối đa – m

      \n

      15

      \n

      \n

      \n

      Ống trong dàn tản nhiệt

      \n

      ĐỒng

      \n

      \n

    • \n

    • \n

      \n

      Cấp nguồn

      \n

      Indoor

      \n

      \n

    • \n

    \n

    \n

    \n

    \n

  • \n

\n

\n

\n

\n

\n

\n

\n

\n