LG DUALCOOL™ Điều hòa Inverter 1 chiều 9000BTU (1HP) V10ENH1

    n

  • Dual Inverter™
  • n

  • Tiết kiếm năng lượng
  • n

  • Làm lạnh nhanh
  • n

  • Bảo hành 10 năm máy nén kép Dual Inverter compressor™
  • n

  • Gold Fin™
  • n

  • Giảm tiếng ồn
  • n

Mô tả

\n

\n

\n

\n

\n

\n

\n

\n

\n

\n

\n

\n

\n

\n

\n

\n

\n

\n

\n

\n

\n

\n

\n

\n

\n

\n

\n

\n

\n

\n

\n

\n

\n

\n

\n

\n

\n

\n

\n

\n

\n

\n

\n

\n

\n

\n

\n

\n

\n

\n

\n

\n

\n

\n

\n

\n

*Mức cụ thể có thể khác nhau tuy theo tứng dòng máy

\n

\n

\n

\n

\n

\n

\n

\n

\n

\n

\n

\n

\n

\n

    \n

  • \n

    TỰ ĐỘNG LÀM SẠCH

    \n

    \n
    \nTỰ ĐỘNG LÀM SẠCH
    \n
    \n

    \n

    Chức năng tự động làm sạch giúp ngăn ngừa sự hình thành vi khuẩn và nấm mốc trong dàn lạnh , giúp mang đến một môi trường trong lành hơn cho người sử dụng

    \n
    \n

  • \n

  • \n

    CHẾ ĐỘ VẬN HÀNH KHI NGỦ

    \n

    \n
    \nCHẾ ĐỘ VẬN HÀNH KHI NGỦ
    \n
    \n

    \n

    Chế độ ngủ đêm sẽ tự động điều chỉnh giảm độ ồn động cơ vận hành xuống mức thấp nhất, giúp bạn tận hưởng giấc ngủ ngon và sâu trong không gian yên tĩnh tuyệt đối.

    \n
    \n

  • \n

\n

\n

\n

\n

\n

\n

\n

\n

\n

\n

\n

\n

\n

\n

\n

\n

\n

KÍCH THƯỚC

\n

\n

\n

\n

THÔNG SỐ CHUNG

\n

\n

    \n

  • \n

    \n

    Loại sản phẩm

    \n

    Điều hòa 1 chiều

    \n

    \n

    \n

    Nguồn điện

    \n

    1/220-240V/50Hz

    \n

    \n

  • \n

\n

\n

\n

\n

CHIỀU DÀI ỐNG (TIÊU CHUẨN, TỐI ĐA)

\n

\n

    \n

  • \n

    \n

    Độ dài ống (Tối thiểu/ Tiêu chuẩn/ Tối đa)

    \n

    3 / 7.5 / 15

    \n

    \n

  • \n

\n

\n

\n

\n

CHÊNH LỆCH ĐỘ CAO ĐƯỜNG ỐNG, TỐI ĐA

\n

\n

    \n

  • \n

    \n

    Chênh lệch độ cao đường ống tối đa (m)

    \n

    15

    \n

    \n

  • \n

\n

\n

\n

\n

CÔNG SUẤT LÀM LẠNH

\n

\n

    \n

  • \n

    \n

    kW

    \n

    2.78

    \n

    \n

    \n

    Btu/h

    \n

    9,200

    \n

    \n

  • \n

\n

\n

\n

\n

KHẢ NĂNG KHỬ ẨM

\n

\n

    \n

  • \n

    \n

    Khả năng khử ẩm (l/h.)

    \n

    0.90

    \n

    \n

  • \n

\n

\n

\n

\n

LƯU LƯỢNG GIÓ

\n

\n

    \n

  • \n

    \n

    Cục trong tối đa (m3/phút)

    \n

    Max: 7.8 | H: 6.7 | M: 5 | L: 4.3

    \n

    \n

    \n

    Cục ngoài tối đa (m3/phút)

    \n

    28

    \n

    \n

  • \n

\n

\n

\n

\n

ỐNG CÔNG NGHỆ

\n

\n

    \n

  • \n

    \n

    Dẫn ga (mm)

    \n

    9.52

    \n

    \n

    \n

    Dẫn chất lỏng (mm)

    \n

    6.35

    \n

    \n

  • \n

\n

\n

\n

\n

CÔNG SUẤT

\n

\n

    \n

  • \n

    \n

    Công suất tiêu thụ

    \n

    Tối thiểu: 250 | Trung bình: 920 | Tối đa: 1,000 (W)

    \n

    \n

    \n

    Dòng điện

    \n

    Tối thiểu: 1.20 | Trung bình: 5.20 | Tối đa: 5.90 (A)

    \n

    \n

  • \n

\n

\n

\n

\n

MÔI CHẤT LẠNH

\n

\n

    \n

  • \n

    \n

    Loại

    \n

    R32

    \n

    \n

    \n

    Nạp sẵn (g)

    \n

    450

    \n

    \n

  • \n

  • \n

    \n

    Nạp thêm (g/m)

    \n

    15

    \n

    \n

  • \n

\n

\n

\n

\n

TÍNH NĂNG

\n

\n

    \n

  • \n

    \n

    Làm lạnh nhanh

    \n

    \n

    \n

    \n

    Luồng khí dễ chịu

    \n

    \n

    \n

  • \n

  • \n

    \n

    Tấm lọc trước (Có thể làm sạch/ Chống vi khuẩn)

    \n

    \n

    \n

    \n

    Vận hành làm khô (Giảm ẩm)

    \n

    \n

    \n

  • \n

  • \n

    \n

    Tự khởi động

    \n

    \n

    \n

    \n

    Chế độ vận hành khi ngủ

    \n

    \n

    \n

  • \n

  • \n

    \n

    Chuẩn đoán thông minh

    \n

    \n

    \n

    \n

    Kiểm soát năng lượng chủ động

    \n

    \n

    \n

  • \n

\n

\n

\n

\n

TRỌNG LƯỢNG

\n

\n

    \n

  • \n

    \n

    Cục trong (kg)

    \n

    7.7

    \n

    \n

    \n

    Cục ngoài (kg)

    \n

    22.2

    \n

    \n

  • \n

\n

\n

\n

\n

KÍCH THƯỚC

\n

\n

    \n

  • \n

    \n

    Cục ngoài (RxCxS)

    \n

    756 x 265 x 184 mm

    \n

    \n

    \n

    Cục trong (RxCxS)

    \n

    720 x 500 x 230 mm

    \n

    \n

  • \n

\n

\n

\n

\n

ĐỘ ỒN

\n

\n

    \n

  • \n

    \n

    Cục trong (cao) (dB(A)±3)

    \n

    38

    \n

    \n

    \n

    Cục trong (TB) (dB(A)±3)

    \n

    33

    \n

    \n

  • \n

  • \n

    \n

    Cục trong (Thấp) (dB(A)±3)

    \n

    29

    \n

    \n

    \n

    Cục trong (Siêu Thấp) (dB(A)±3)

    \n

    27

    \n

    \n

  • \n

  • \n

    \n

    Cục ngoài (Cao)(dB(A)±3)

    \n

    50

    \n

    \n

  • \n

\n

\n

\n

\n

\n

\n

\n

\n

\n

\n

\n