Máy lọc không khí LG PuriCare 1 tầng – AS65GDWD0

    n

  • Công nghệ lọc 360°
  • n

  • Cảm biến bụi PM1.0 và khí độc
  • n

  • Loại bỏ 5 loại khí độc hại bao gồm cả Formaldehyd (Chi tiết ở trang dưới đây)
  • n

  • Bộ đẩy khí sạch
  • n

Mô tả

\n

\n

\n

\n

\n

\n

\n

\n

\n
\nLan tỏa không khí trong lành khắp căn phòng1
\n
\n

\n

\n

\n

\n

\n

\n

\n

\n

\n 
\n

\n

\n

\n

\n

\n

\n

\n

\n

\n

\n

\n

\n

\n

\n

\n

\n

\n

\n

\n

\n

\n

\n

\n

\n

\n

\n

\n

\n

\n

\n

\n

\n

\n

\n

\n

*Hình ảnh của sản phẩm chỉ mang tính chất minh họa và có thể khác với sản phẩm thực tế.

\n

\n

\n

\n

\n

\n

\n

\n

\n

\n

\n

\n

\n

\n

*Hình ảnh của sản phẩm chỉ mang tính chất minh họa và có thể khác với sản phẩm thực tế.

\n

\n

\n

\n

\n

\n

\n

\n

\n

\n

\n

\n

\n

\n

*Thử nghiệm tại Phòng thí nghiệm Quốc tế LG & KIMM, Viện Máy móc và Vật liệu Hàn Quốc Sản phẩm: PuriCare AS281DAW Điều kiện: 203㎥ (10,6 x 7,1 x 2,7m), 24.7°C, RH 37% Kiểm tra kích thước hạt: Khói hoặc kali clorua (KCI) đường kính 0,3㎛.
\n*Thử nghiệm bởi Phòng thí nghiệm Quốc tế & KIMM của LG, Viện Máy móc và Vật liệu Hàn Quốc Điều kiện: 203㎥ (10,6 x 7,1 x 2,7m), 24,7°C, các sản phẩm được lắp đặt ở giữa không gian Sản phẩm: PuriCare AS95GDWP2 với nút bật/tắt chế độ tăng cường làm sạch Đã kiểm tra nồng độ bụi tích lũy trong 15 phút ở độ cao từ 1,5m và 8m so với sản phẩm.

\n

\n

\n

\n

\n

\n

\n

\n

\n

\n

\n

\n

\n

\n

\n

\n

\n

\n

\n

\n

\n

\n

\n

\n

\n

\n

\n

\n

*Dựa trên thử nghiệm KIMM, mã sản phẩm: AS281DAW, điều kiện thử nghiệm: 30m, thử nghiệm tốc độ loại bỏ bụi siêu mịn theo lượng không khí được hấp thụ.
\n*Kết quả kiểm tra dựa trên các điều kiện phòng thí nghiệm; kết quả có thể khác nhau trong các môi trường khác nhau.

\n

\n

\n

\n

\n

\n

\n

\n

\n

\n

\n

\n

\n

\n

**Dựa trên thử nghiệm KIMM, mẫu số: AS281DAW, các chất thử nghiệm: 5 loại khí độc hại chính (ammonia, acetaldehyd, axit axetic, toluene và formaldehyd), với tỷ lệ khử mùi trung bình lên tới 95% trở lên.
\nTỷ lệ loại bỏ đối với 2 loại khí độc hại chính (toluene, formaldehyd) lên đến 100%.
\n*Tiêu chuẩn thí nghiệm KIMM, model no.: AS281DAW, điều kiện thử nghiệm: 4m, các chất thực nghiệm: SO2, NO2.
\n*Kết quả kiểm tra dựa trên các điều kiện phòng thí nghiệm; kết quả có thể khác nhau trong các môi trường khác nhau.

\n

\n

\n

\n

\n

\n

\n

\n

\n

\n

\n

\n

\n

\n

\n

\n

\n

\n

\n

\n

\n

*Hình ảnh của sản phẩm chỉ mang tính chất minh họa và có thể khác với sản phẩm thực tế.

\n

\n

\n

\n

\n

\n

\n

\n

\n

\n

\n

\n

\n

\n

*Hình ảnh của sản phẩm chỉ mang tính chất minh họa và có thể khác với sản phẩm thực tế.

\n

\n

\n

\n

\n

\n

\n

\n

\n

\n

\n

\n

\n

\n

    \n

  • \n

    Đèn báo không khí sạch1

    \n

    \n
    \nĐèn báo không khí sạch
    \n
    \n

    \n

    Ánh sáng trên bảng điều khiển thay đổi phản ánh mức độ ô nhiễm.

    \n
    \n

  • \n

  • \n

    Lỗ khí bông tuyết1

    \n

    \n
    \nLỗ khí bông tuyết
    \n
    \n

    \n

    Lỗ khí hình bông tuyết giúp lưu thông không khí hiệu quả.

    \n

  • \n

\n

\n

\n

\n

\n

\n

\n

\n

\n

\n

\n

\n

\n

\n

\n

\n

\n

KÍCH THƯỚC

\n

\n

\n

\n

GENERAL

\n

\n

    \n

  • \n

    \n

    Air Quality Detection

    \n

    Bụi PM 1.0 & Mùi

    \n

    \n

    \n

    Applicable area

    \n

    61m²

    \n

    \n

  • \n

  • \n

    \n

    CADR

    \n

    430m³/h

    \n

    \n

    \n

    Air Volume

    \n

    8.6m³/min

    \n

    \n

  • \n

  • \n

    \n

    Power Input

    \n

    40W

    \n

    \n

    \n

    Noise (Max/Min)

    \n

    50/25 db

    \n

    \n

  • \n

  • \n

    \n

    Operating mode

    \n

    Booster/Normal/Smart

    \n

    \n

    \n

    Fan Speed

    \n

    Auto/Low/Mid/High/Turbo

    \n

    \n

  • \n

\n

\n

\n

\n

DESIGN

\n

\n

    \n

  • \n

    \n

    Color

    \n

    Trắng

    \n

    \n

    \n

    Control

    \n

    Màn hình cảm ứng

    \n

    \n

  • \n

  • \n

    \n

    Cleanliness Indicator

    \n

    4 màu

    \n

    \n

  • \n

\n

\n

\n

\n

SMART HOME APPLIANCE

\n

\n

    \n

  • \n

    \n

    Smart ThinQ® Application

    \n

    iOS/Android

    \n

    \n

    \n

    Air Quality Monitoring

    \n

    \n

    \n

  • \n

  • \n

    \n

    Remote Control

    \n

    \n

    \n

    \n

    Smart Diagnosis™

    \n

    \n

    \n

  • \n

  • \n

    \n

    Publish Notification

    \n

    \n

    \n

    \n

    On/off Scheduler

    \n

    \n

    \n

  • \n

\n

\n

\n

\n

6-STEP TOTAL CARE

\n

\n

    \n

  • \n

    \n

    Total Allergen HEPA filter

    \n

    Bụi lớn, bụi mịn, tác nhân gây dị ứng

    \n

    \n

    \n

    Total Harmful Gas Care Filter

    \n

    Mùi hôi, khói, khí độc hại, formaldehyde

    \n

    \n

  • \n

\n

\n

\n

\n

FEATURES

\n

\n

    \n

  • \n

    \n

    Smart Inverter Motor

    \n

    \n

    \n

    \n

    Clean Booster

    \n

    \n

    \n

  • \n

  • \n

    \n

    360° Purification

    \n

    \n

    \n

    \n

    Antibacterial Nano-ions

    \n

    \n

    \n

  • \n

  • \n

    \n

    Smart Indicator

    \n

    Bụi PM 10/2.5/1.0
    \nKhối lượng bụi µm/m³

    \n

    \n

    \n

    Off Timer

    \n

    2/4/8/12 giờ

    \n

    \n

  • \n

  • \n

    \n

    Child Lock

    \n

    \n

    \n

    \n

    Filter Change Alarm

    \n

    \n

    \n

  • \n

  • \n

    \n

    Remove Controller

    \n

    \n

    \n

  • \n

\n

\n

\n

\n

DIMENSIONS AND WEIGHT

\n

\n

    \n

  • \n

    \n

    Dimensions (W x H x D)

    \n

    360 x 597 x 360 mm

    \n

    \n

    \n

    Weight

    \n

    11.5kg

    \n

    \n

  • \n

\n

\n

\n

\n

\n

\n

\n

\n

\n

\n

\n

\n