LG Instaview Door-In-Door™ Tủ lạnh Inverter 4 cánh (Đen) GR-X22MC

    n

  • Mỏng chỉ 835mm, đặt vừa vào hốc tường 850mm
  • n

  • InstaView Door-in-Door™
  • n

  • Máy nén Linear Inverter tiết kiệm điện & giảm tiếng ồn
  • n

  • Bộ lọc kháng khuẩn HygieneFresh™
  • n

  • Smart ThinQ™, Điều chỉnh thiết đặt tủ lạnh từ xa
  • n

Mô tả

\n

\n

\n

\n

\n

\n

\n

\n

\n
\nMỏng gọn phù hợp không gian hẹp3
\n
\n

\n

\n

\n

\n

\n

\n

\n

\n

\n 
\n

\n

\n

\n

\n

\n

\n

\n

\n

\n

\n

\n

\n

\n

\n

\n

\n

\n

InstaView Door-in-Door™

\n

\n

Chỉ cần gõ hai lần lên tấm kính thanh thoát, nhìn vào bên trong khoang cất đồ lấy nhanh để lấy ngay những món ăn vặt và đồ uống yêu thích mà không phải mở cửa,
\ngiảm thoát khí lạnh giúp giữ đồ ăn tươi ngon lâu hơn.

\n

\n

\n

\n

\n

\n

\n

InstaView Door-in-Door™/vn/images/tu-lanh/md07508050/Features/Lights-on_Desk.jpgInstaView Door-in-Door™/vn/images/tu-lanh/md07508050/Features/Lights-off_Desk.jpg

\n

\n

\n

\n

\n

\n

\n

\n

\n

\n

\n

\n

\n

\n

\n

\n

\n

\n

GR-X22MC-feature-blocks_D

\n

\n

\n

\n

\n

\n

\n

\n

\n

\n

\n

\n

\n

\n

\n

\n

\n

\n

\n

\n

\n

\n

\n

\n

\n

\n

\n

\n

\n

\n

\n

\n

\n

\n

\n

\n

\n

\n

\n

\n

\n

\n

\n

\n

\n

\n

*2 năm phụ tùng và nhân công cho sản phẩm + 3 năm cho hệ thống làm lạnh kín (máy nén, thiết bị tạo hơi, máy sấy và ống) chỉ phụ tùng + 5 năm cho máy nén (chỉ phụ tùng).

\n

\n

\n

\n

\n

\n

\n

\n

\n

\n

\n

\n

\n

\n

\n

\n

\n

\n

\n

\n

\n

\n

\n

\n

\n

\n

\n

\n

\n

\n

\n

\n

\n

\n

\n

\n

\n

\n

² Cần có điện thoại thông minh tương thích với Android 4.1.2 (JellyBean) hoặc cao hơn hoặc iOS 9 hoặc cao hơn để sử dụng ứng dụng LG ThinQ®. Cần có kết nối Dữ liệu Wi-Fi điện thoại và tại nhà

\n

\n

\n

\n

\n

\n

\n

\n

\n

\n

\n

\n

\n

\n

\n

\n

KÍCH THƯỚC

\n

\n

\n

\n

DUNG TÍCH

\n

\n

    \n

  • \n

    \n

    Tổng dung tích

    \n

    570L

    \n

    \n

    \n

    Dung tích tủ lạnh

    \n

    524L

    \n

    \n

  • \n

  • \n

    \n

    Dung tích tủ đông

    \n

    250L

    \n

    \n

    \n

    Dung tích máy làm đá

    \n

    10L

    \n

    \n

  • \n

\n

\n

\n

\n

PHONG CÁCH TỦ LẠNH

\n

\n

    \n

  • \n

    \n

    Phong cách tủ lạnh

    \n

    Tủ lạnh kiểu cửa Pháp

    \n

    \n

  • \n

\n

\n

\n

\n

KÍCH THƯỚC

\n

\n

    \n

  • \n

    \n

    Chiều cao (mm)

    \n

    1785

    \n

    \n

    \n

    Chiều dày – Không tính cửa (mm)

    \n

    618

    \n

    \n

  • \n

  • \n

    \n

    Chiều dày – Không tính tay nắm (mm)

    \n

    618

    \n

    \n

    \n

    Chiều dày – Tính cả cửa & tay nắm (mm)

    \n

    731

    \n

    \n

  • \n

  • \n

    \n

    Chiều rộng (mm)

    \n

    835

    \n

    \n

    \n

    Khối lượng

    \n

    130kg

    \n

    \n

  • \n

\n

\n

\n

\n

TIÊU THỤ ĐIỆN NĂNG

\n

\n

    \n

  • \n

    \n

    Tiêu thụ điện năng hàng năm

    \n

    589kWh/năm

    \n

    \n

    \n

    Định mức năng lượng

    \n

    2½ Sao

    \n

    \n

  • \n

\n

\n

\n

\n

ĐẶC ĐIỂM BÊN NGOÀI

\n

\n

    \n

  • \n

    \n

    Lớp sơn phủ

    \n

    Đen mờ

    \n

    \n

    \n

    Bản lề ẩn

    \n

    \n

    \n

  • \n

  • \n

    \n

    Door-In-Door®

    \n

    \n

    \n

    \n

    Insta View®

    \n

    \n

    \n

  • \n

  • \n

    \n

    Máy làm đá

    \n

    \n

    \n

    \n

    Vòi nước ngoài

    \n

    \n

    \n

  • \n

  • \n

    \n

    Báo động đang mở cửa

    \n

    \n

    \n

    \n

    Chẩn đoán thông minh

    \n

    \n

    \n

  • \n

  • \n

    \n

    ThinQ®

    \n

    \n

    \n

  • \n

\n

\n

\n

\n

ĐẶC ĐIỂM BÊN TRONG(TỦ LẠNH)

\n

\n

    \n

  • \n

    \n

    Đèn bên trong

    \n

    LED

    \n

    \n

    \n

    Giá để đồ

    \n

    2 giá cố định, 1 giá có thể điều chỉnh

    \n

    \n

  • \n

  • \n

    \n

    Giỏ bên cửa

    \n

    5 giỏ cố định

    \n

    \n

    \n

    Ngăn kéo

    \n

    2 ngăn kéo đựng rau củ quả thông thường

    \n

    \n

  • \n

  • \n

    \n

    Bộ lọc kháng khuẩn

    \n

    Có (Hygiene Fresh)

    \n

    \n

    \n

    Loại chất làm lạnh

    \n

    R600A

    \n

    \n

  • \n

  • \n

    \n

    Loại máy nén

    \n

    Máy nén tuyến tính biến tần

    \n

    \n

    \n

    DoorCooling™

    \n

    \n

    \n

  • \n

  • \n

    \n

    Bộ lọc nước trong

    \n

    \n

    \n

  • \n

\n

\n

\n

\n

ĐẶC ĐIỂM BÊN TRONG(TỦ ĐÔNG)

\n

\n

    \n

  • \n

    \n

    Đèn bên trong

    \n

    LED

    \n

    \n

    \n

    Giỏ bên cửa

    \n

    6

    \n

    \n

  • \n

\n

\n

\n

\n

BẢO HÀNH

\n

\n

    \n

  • \n

    \n

    Tủ lạnh

    \n

    2 năm

    \n

    \n

    \n

    Máy nén biến tần

    \n

    Bảo hành 10 năm*
    \n* 2 năm linh kiện và nhân công + 3 năm với hệ thống làm lạnh kín (máy nén, dàn bay hơi, máy sấy và đường ống) chỉ với linh kiện + 5 năm với máy nén (chỉ với linh kiện)

    \n

    \n

  • \n

\n

\n

\n

\n

\n

\n

\n

\n

\n

\n

\n

\n