Mô tả
\n
\n
\n
\n
\n
\n
\n
\n
\n
\n
\n
\n
\n
\n
\n
\n
\n
\n
\n
\n
\n
\n
\n
\n
\n
\n
\n
\n
\n
\n
\n
Moist Balance Crisper™
\n
\n
Mức độ ẩm tối ưu
\n
\n
Hơi ẩm quá nhiều thoát ra từ thực phẩm và sau đó ngưng tụ lại trên lưới, vì vậy việc duy trì mức độ cân bằng hơi ẩm thích hợp trong tủ lạnh nhiều hơn lên đến 20%.
\n
\n
\n
\n
\n
\n
\n
\n
\n
\n
\n
\n
\n
\n
\n
\n
\n
\n
\n
\n
\n
Tiết kiệm năng lượng với máy nén Smart Inverter
\n
\n
\n
\n
\n
\n
\n
\n
\n
\n
\n
\n
\n
\n
\n
\n
\n
\n
\n
\n
\n
Nhiều luồng khí
\n
\n
Làm mát nhanh và đều
\n
\n
Khí làm mát được cấp đến mọi góc của tủ lạnh với nhiều cửa thoát khí lạnh.
\n
\n
\n
\n
\n
\n
\n
\n
\n
\n
\n
\n
\n
\n
\n
\n
\n
\n
THÔNG SỐ CƠ BẢN
\n
\n
-
\n
-
\n
-
\n
- Dung lượng (ISO)
- 393L
\n
\n
\n
-
\n
- Kích thước (RxCxS, mm)
- 555×1,400×620
\n
\n
\n
-
\n
-
\n
- Hoàn thiện
- Black Steel
\n
\n
\n
\n
\n
\n
\n
\n
\n
TÍNH NĂNG
\n
\n
-
\n
-
\n
-
\n
- Ngăn lấy nước ngoài
- Không
\n
\n
\n
-
\n
- Tay cầm chìm tinh tế
- Có
\n
\n
\n
-
\n
-
\n
- Kiểm soát biên độ dao động nhiệt chỉ trong khoảng +-0.50 độ C với Máy nén Inverter tuyến tính
- Máy nén Smart Inverter
\n
\n
\n
-
\n
- Làm lạnh từ cửa tủ DoorCooling+
- Không
\n
\n
\n
-
\n
-
\n
- Ngăn cân bằng độ ẩm với lưới mắt cáo
- Có
\n
\n
\n
-
\n
- Khí lạnh đa chiều
- Có
\n
\n
\n
-
\n
-
\n
- Ngăn kéo linh hoạt
- Có
\n
\n
\n
-
\n
- Khay kính chịu lực
- Có
\n
\n
\n
-
\n
-
\n
- Khử mùi Nano Cacbon
- Có
\n
\n
\n
-
\n
- Đèn LED
- Có
\n
\n
\n
-
\n
-
\n
- Khay đá di động
- Khay đá rời
\n
\n
\n
-
\n
- Chẩn đoán thông minh
- Smart Diagnosis
\n
\n
\n
\n
\n
\n
\n
\n
\n
\n
\n
\n
\n
\n
\n
\n
\n
\n
\n
\n
\n
\n