Mô tả
\n
Mát lạnh tức thì với DUAL Inverter
\n
\n
\n
\n
\n
\n
\n
\n
\n
\n
\n
\n
\n
\n
\n
\n
\n
\n
\n
\n
Tiết kiệm hóa đơn tiền điện, Thân thiện với môi trường
\n
\n
\n
\n
\n
\n
\n
\n
\n
\n
\n
\n
\n
\n
\n
\n
\n
\n
\n
\n
Vận hành êm ái
\n
\n
\n
\n
\n
\n
\n
\n
\n
\n
\n
\n
\n
\n
\n
\n
\n
\n
\n
Vận hành hiệu quả, êm ái, Làm lạnh nhanh chóng, Độ bền theo năm tháng
\n
\n
\n
\n
\n
\n
\n
\n
\n
\n
\n
\n
\n
\n
\n
\n
\n
\n
\n
\n
\n
Bắt giữ các hạt bụi thô ngay từ bước lọc đầu
\n
\n
\n
\n
\n
\n
\n
\n
\n
\n
\n
\n
\n
\n
Tự động làm sạch môi trường bên trong dàn lạnh
\n
\n
\n
\n
\n
\n
\n
\n
\n
\n
\n
\n
\n
\n
\n
\n
\n
-
\n
-
\n
\n
\n
\nTiêu thụ năng lượng dễ giám sát
\n
\n\n
Màn hình luôn duy trì thông báo để bạn có thể dễ dàng theo dõi và giảm mức tiêu thụ năng lượng*. *Tiêu thụ năng lượng trong quá trình hoạt động điều hòa không khí.
\n
\n -
\n
\n
\n
\nMôi chất lạnh thân thiện với môi trường
\n
\n\n
Ngăn ngừa ô nhiễm môi trường với chất làm lạnh R32 cải thiện hiệu quả năng lượng.
\n
\n -
\n
\n
\n
\n4 mức kiểm soát năng lượng chủ động
\n
\n\n
Chủ động kiểm soát mức tiêu thụ năng lượng với 4 cấp độ dựa trên nhu cầu sử dụng.
\n
\n
\n
\n
\n
\n
\n
\n
\n
-
\n
-
\n
\n
\n
\nLắp đặt nhanh chóng và dễ dàng
\n
\n\n
Tiết kiệm thời gian và công sức, nhanh chóng tận hưởng bầu không khí mát lạnh
\n
\n -
\n
\n
\n
\nMang đến giấc ngủ trọn vẹn
\n
\n\n
Trải nghiệm môi trường ngủ thoải mái nhất với các chức năng tự động điều chỉnh*. *Khi chức năng ngủ thoải mái được kích hoạt.
\n
\n
\n
\n
\n
\n
\n
\n
\n
\n
\n
\n
\n
Dàn tản nhiệt mạ vàng
\n
\n
\n
\n
\n
\n
\n
\n
\n
\n
\n
\n
\n
\n
\n
\n
\n
KÍCH THƯỚC
\n
\n
\n
TÓM LƯỢC
\n
-
\n
-
\n
-
\n
- CÔNG SUẤT LÀM LẠNH TIÊU CHUẨN (NHỎ NHẤT – LỚN NHẤT) – BTU/H
- 12.000 (2.200 ~ 13.500)
\n
\n
\n
-
\n
-
\n
- KÍCH THƯỚC (MM, R X C X S)
- Dàn lạnh: 837 X 308 X 189
\nDàn nóng: 720 X 500 X 230
\n
\n
\n
-
\n
-
\n
- CÔNG NGHỆ NỔI BẬT
- Máy nén biến tần Dual Inverter
\n
\n
\n
-
\n
-
\n
- LỢI ÍCH THÊM
- Máy nén bảo hành 10 năm
-
\n
\n
THÔNG SỐ CƠ BẢN
\n
\n-
\n
-
\n
-
\n
- Công suất làm lạnh danh định (nhỏ nhất – lớn nhất)
- 0.640/3.520/3.960
\n2,200/12,000/13,500
\n
\n
\n
-
\n
- Hiệu suất năng lượng (CSPF)
- 5 sao
\n
\n
\n
-
\n
-
\n
- CSPF
- 5.29
\n
\n
\n
-
\n
- EER/COP
- 3.42 W/W/11.65 (Btu/h)/W
\n
\n
\n
-
\n
-
\n
- Nguồn điện
- 1, 220-240, 50
\n
\n
\n
-
\n
- Điện năng tiêu thụ (nhỏ nhất – lớn nhất) – Làm lạnh
- 200 – 1,030 – 1,290
\n
\n
\n
-
\n
-
\n
- Cường độ dòng điện (nhỏ nhất – lớn nhất) – Làm lạnh
- 1.10 – 5.90 – 7.20
\n
\n
\n
\n
\n
\n
\n
\n
\n
\n
\nDÀN LẠNH
\n
\n-
\n
-
\n
-
\n
- Lưu lượng gió
- 13.0/10.0/6.6/4.2
\n
\n
\n
-
\n
- Độ ồn (Cao / Trung bình / Thấp / Siêu thấp) – dB(A)
- -/41/35/27/21
\n
\n
\n
-
\n
-
\n
- Kích thước (RxCxS)
- 837 x 308 x 189
\n
\n
\n
-
\n
- Khối lượng
- 8.2
\n
\n
\n
\n
\n
\n
\n
\n
\nDÀN NÓNG
\n
\n-
\n
-
\n
-
\n
- Lưu lượng gió
- 28.0
\n
\n
\n
-
\n
- Độ ồn
- 50
\n
\n
\n
-
\n
-
\n
- Kích thước (RxCxS)
- 720 x 500 x 230
\n
\n
\n
-
\n
- Khối lượng
- 23.000
\n
\n
\n
-
\n
-
\n
- Phạm vi hoạt động làm lạnh (°C , DB)
- 18 ~ 48
\n
\n
\n
-
\n
- Aptomat
- 15
\n
\n
\n
-
\n
-
\n
- Dây cấp nguồn
- 3 x 1.5
\n
\n
\n
-
\n
- Tín hiệu giữa dàn nóng và dàn lạnh
- 2×2.5+2×1.5
\n
\n
\n
-
\n
-
\n
- Đường kính ống dẫn – Ống lỏng – mm
- ø 6.35
\n
\n
\n
-
\n
- Đường kính ống dẫn – Ống gas – mm
- ø 9.52
\n
\n
\n
-
\n
-
\n
- Môi chất lạnh – Tên môi chất lạnh
- R32
\n
\n
\n
-
\n
- Môi chất lạnh – Nạp bổ sung – g/m
- 15
\n
\n
\n
-
\n
-
\n
- Chiều dài ống – Tối thiểu / Tiêu chuẩn / Tối đa – m
- 3/7.5/20
\n
\n
\n
-
\n
- Chiều dài ống – Chiều dài không cần nạp – m
- 12.5
\n
\n
\n
-
\n
-
\n
- Chiều dài ống – Chênh lệch độ cao tối đa – m
- 15
\n
\n
\n
-
\n
- Ống trong dàn tản nhiệt
- ĐỒng
\n
\n
\n
-
\n
-
\n
- Cấp nguồn
- Indoor
\n
\n
\n
\n
\n
\n
\n
\n
\n
\n
\n
\n
\n
\n
-
\n
\n
\n
\n
\n
\n
\n
\n
\n
\n
\n
\n
\n
\n
\n
\n
\n